Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.83
0.83
1
2.15
2.15
X
2.75
2.75
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
0.75
1.02
1.02
U
0.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Guangxi Pingguo Haliao
29'
0 - 1 Zhu Mingxin
34'
Tao Yuan
53'
Xu wu
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu 1 - 1
58'
61'
Memet-Abdulla Ezmat
Ra sân: Zhang Borui
Ra sân: Zhang Borui
62'
Zhu Mingxin
Sun Bo
Ra sân: Lei Yong Chi
Ra sân: Lei Yong Chi
64'
Zhao Chengle
67'
Zhang Jingyang
Ra sân: Bu Xin
Ra sân: Bu Xin
72'
Yang Guoyuan
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
72'
73'
Liang Rifu
Ra sân: Yang Yu
Ra sân: Yang Yu
Zhang Yujie
73'
Sun Bo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Guangxi Pingguo Haliao
4
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
1
60
Pha tấn công
67
50
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-3-3
Guangxi Pingguo Haliao
4-3-3
30
Yerzat
2
Yujie
40
Yongxin
4
Chengle
34
Qinhan
21
Xin
25
Kang
22
Jiaxuan
9
Chi
31
Uzoukwu
18
Bojian
13
Dong
2
wu
16
Bo
4
Mingxin
35
Zhou
12
Xin
27
Bing
44
Ramajo
37
Yu
31
Yuan
20
Borui
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Chen Chang
27
Cheng Xianfeng
23
Evans Etti
7
Li Boyang
3
Lin Ting Xuan
24
Liu Jianye
8
Runtong Song
37
Sun Bo
39
Wang Jinpeng
19
Yang Guoyuan
6
Zhang Jingyang
10
Zhang Luhao
13
Guangxi Pingguo Haliao
22
Ding QuanCheng
24
Memet-Abdulla Ezmat
39
Hasan Otkur
7
Mladen Kovacevic
36
Leng Jixuan
6
Liang Rifu
25
Li Boxi
33
Jiahao Lin
38
Ali Memet
30
Shen Bokai
29
Wu Linfeng
32
Zhao Haichao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ
Khách
Guangxi Pingguo Haliao (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
4
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
5
1
1
2