ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 13/07 Vòng 17
Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Chongqing Tonglianglong
Harbin Convention and Exhibition Center
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.80
-1
0.94
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
5.00
X
3.40
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.64
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Phút
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
27'
match yellow.png Kudirat Ablet
Zhao Chengle match yellow.png
47'
58'
match yellow.png Li Zhenquan
67'
match change Sun Xipeng
Ra sân: Xiang Yuwang
67'
match change Xiao kun
Ra sân: Huang Xiyang
Zhang Zimin
Ra sân: Yen-Shu Wu
match change
68'
Wang Jinpeng
Ra sân: Ma Yujun
match change
74'
86'
match change Cheng Yetong
Ra sân: Liu Mingshi
86'
match change Yunyang Gong
Ra sân: Song Pan
88'
match yellow.png Hu Jing
Shao Shuai
Ra sân: Yan Yu
match change
89'
Piao Taoyu
Ra sân: Zhu Jiaxuan
match change
89'
90'
match change Juan Lescano
Ra sân: Hu Jing
90'
match yellow.png Wang Shiqin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
1
98
 
Pha tấn công
 
104
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Subi Ablimit
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
13
Shengmin Li
43
Zujian Mo
7
Piao Taoyu
28
Shao Shuai
8
Wang Jinpeng
19
Hui Xu
24
Chen Yang
33
Zhang Zimin
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring 4-4-2
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong 3-4-3
1
Lu
16
Pinxi
31
Daciel
4
Chengle
2
Yujie
22
Yujun
27
Wu
6
Jiaxuan
17
Yu
18
Bojian
9
Paulista
25
Ablet
22
Andrejevic
31
Hejing
20
Jing
24
Mingshi
14
Xiyang
8
Zhenquan
17
Shiqin
10
tabekou
7
Yuwang
21
Pan

Substitutes

33
Cheng Yetong
6
Yanxin Chen
19
Yunyang Gong
9
Juan Lescano
3
Luo Andong
5
Shi Jiwei
28
Sun Xipeng
15
Tong Zhicheng
16
Wang Wei Cheng
11
Wu Qing
43
Xiao kun
23
Zhang Haixuan
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Subi Ablimit 15
Liang Peiwen 42
Li Boyang 3
Shengmin Li 13
Zujian Mo 43
Piao Taoyu 7
Shao Shuai 28
Wang Jinpeng 8
Hui Xu 19
Chen Yang 24
Zhang Zimin 33
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
33 Cheng Yetong
6 Yanxin Chen
19 Yunyang Gong
9 Juan Lescano
3 Luo Andong
5 Shi Jiwei
28 Sun Xipeng
15 Tong Zhicheng
16 Wang Wei Cheng
11 Wu Qing
43 Xiao kun
23 Zhang Haixuan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 49.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heilongjiang Lava Spring (31trận)
Chủ Khách
Chongqing Tonglianglong (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
2
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
1
1
3