Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.77
0.77
-1.25
1.07
1.07
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
4.95
4.95
X
4.20
4.20
2
1.47
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.04
1.04
O
1
0.77
0.77
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Chengdu Better City FC
22'
Leonardo Benedito da Silva
Hu Jing
25'
Donovan Ewolo
38'
Donovan Ewolo 1 - 0
39'
Chen Liming
Ra sân: Yang Lei
Ra sân: Yang Lei
46'
Huang Gengji
Ra sân: Sun Yifan
Ra sân: Sun Yifan
46'
46'
Liu Ruofan
Ra sân: Liu Yu
Ra sân: Liu Yu
Zhang Hao
Ra sân: Hu Jing
Ra sân: Hu Jing
46'
Peng Yan 2 - 0
51'
56'
2 - 1 Felipe Silva
57'
Hu Mingtian
Ra sân: Wu Guichao
Ra sân: Wu Guichao
75'
Li Jianbin
Li Boyang
Ra sân: Li Shuai
Ra sân: Li Shuai
83'
84'
Zhi Li
Ra sân: Min Jun Lin
Ra sân: Min Jun Lin
84'
Romulo Jose Pacheco da Silva
Ra sân: Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Leonardo Benedito da Silva
Xu Dong
Ra sân: Pan Yuchen
Ra sân: Pan Yuchen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Chengdu Better City FC
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
61
Pha tấn công
90
19
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
Chengdu Better City FC
28
Yuchen
10
Shuai
34
Yang
29
Yifan
32
Yi
5
JiangLong
9
Yan
20
Jing
7
Ewolo
1
Lu
17
Lei
15
Guichao
28
Silva
9
Silva
5
Yu
27
Bin
6
Yi
17
Rui
26
Tao
29
Jianbin
25
Lin
16
Yinuo
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Wen Xue
22
Xu Dong
33
Li Boyang
3
Chen Liming
26
Pan Chaoran
11
Liu Xinyu
45
Evans Etti
23
Zhou Dadi
13
Huang Gengji
15
Fan Bojian
18
Qi Yuxi
21
Zhang Hao
6
Chengdu Better City FC
11
Hu Mingtian
1
Zhang Yanru
3
Xin Tang
8
Liu Ruofan
23
He Xin
12
Zhi Li
19
Tang Miao
22
Lu Yang
13
Han Xuan
20
Wang Han Lin
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
4
Yang Zexiang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
49.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ
Khách
Chengdu Better City FC (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
8
3
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
5
1
1
5