ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 13/03 Vòng 26
Heidenheimer 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Werder Bremen
Voith-Arena
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 3
1.06
U 3
0.80
1
3.05
X
3.40
2
2.19
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
33'
match change Felix Agu
Ra sân: Marco Friedl
Christian Kuhlwetter 1 - 0
Kiến tạo: Norman Theuerkauf
match goal
38'
46'
match change Nicolai Rapp
Ra sân: Lars Lukas Mai
Kevin Sessa match yellow.png
59'
Stefan Schimmer 2 - 0
Kiến tạo: Christian Kuhlwetter
match goal
63'
67'
match change Niklas Schmidt
Ra sân: Romano Schmid
Robert Leipertz
Ra sân: Christian Kuhlwetter
match change
70'
Andreas Geipl
Ra sân: Kevin Sessa
match change
70'
75'
match yellow.png Nicolai Rapp
Tim Kleindienst
Ra sân: Stefan Schimmer
match change
77'
80'
match yellow.png Anthony Jung
83'
match change Eren Dinkci
Ra sân: Mitchell Weiser
84'
match change Nick Woltemade
Ra sân: Christian Gross
Patrick Mainka
Ra sân: Tobias Mohr
match change
86'
Marnon Busch match red
87'
Dzenis Burnic
Ra sân: Jonas Fohrenbach
match change
87'
Marnon Busch Card changed match var
87'
Kevin Muller match yellow.png
89'
89'
match goal 2 - 1 Marvin Ducksch
Tim Kleindienst match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Werder Bremen Werder Bremen
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
311
 
Số đường chuyền
 
523
59%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
48
23
 
Đánh đầu thành công
 
25
6
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
10
16
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
136
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Robert Leipertz
25
Julian Stark
28
Melvin Ramusovic
22
Vitus Eicher
20
Dzenis Burnic
10
Tim Kleindienst
15
Maurice Malone
6
Patrick Mainka
8
Andreas Geipl
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
Werder Bremen Werder Bremen 3-3-2-2
1
Muller
19
Fohrenbach
4
Siersleben
5
Husing
2
Busch
30
Theuerkauf
16
Sessa
29
Mohr
3
Schoppner
24
Kuhlwetter
9
Schimmer
1
Pavlenka
26
Mai
13
Veljkovic
32
Friedl
8
Weiser
36
Gross
3
Jung
10
Bittencourt
20
Schmid
11
Fullkrug
7
Ducksch

Substitutes

29
Nick Woltemade
23
Nicolai Rapp
39
Fabio Chiarodia
34
Jean-Manuel Mbom
22
Niklas Schmidt
30
Michael Zetterer
27
Felix Agu
43
Eren Dinkci
28
Ilia Gruev
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Robert Leipertz 13
Julian Stark 25
Melvin Ramusovic 28
Vitus Eicher 22
Dzenis Burnic 20
Tim Kleindienst 10
Maurice Malone 15
Patrick Mainka 6
Andreas Geipl 8
Werder Bremen Werder Bremen
29 Nick Woltemade
23 Nicolai Rapp
39 Fabio Chiarodia
34 Jean-Manuel Mbom
22 Niklas Schmidt
30 Michael Zetterer
27 Felix Agu
43 Eren Dinkci
28 Ilia Gruev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
57.33% Kiểm soát bóng 55%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (17trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
1
3
1
2