ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 2, 11/11 Vòng 10
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
VfL Wolfsburg
Voith-Arena
Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.60
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
3'
match goal 0 - 1 Yannick Gerhardt
Kiến tạo: Mohamed Amoura
20'
match change Cedric Zesiger
Ra sân: Joakim Maehle
Mathias Honsak Goal Disallowed match var
25'
42'
match goal 0 - 2 Bence Dardai
Jonas Fohrenbach match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Kilian Fischer
Stefan Schimmer
Ra sân: Jonas Fohrenbach
match change
57'
Adrian Beck
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
57'
Marvin Pieringer 1 - 2 match goal
64'
70'
match yellow.png Patrick Wimmer
71'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Patrick Wimmer
71'
match change Tiago Tomas
Ra sân: Mohamed Amoura
74'
match yellow.png Cedric Zesiger
Maximilian Breunig
Ra sân: Paul Wanner
match change
77'
78'
match yellow.png Kamil Grabara
80'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Bence Dardai
80'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Kilian Fischer
84'
match yellow.png Tiago Tomas
Denis Thomalla
Ra sân: Leo Scienza
match change
87'
Sirlord Conteh
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
87'
90'
match yellow.png Kevin Behrens
90'
match goal 1 - 3 Tiago Tomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
6
19
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
509
 
Số đường chuyền
 
272
83%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
23
4
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
42
29
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
21
139
 
Pha tấn công
 
76
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Maximilian Breunig
9
Stefan Schimmer
21
Adrian Beck
11
Denis Thomalla
31
Sirlord Conteh
20
Luca Kerber
4
Tim Siersleben
30
Norman Theuerkauf
22
Vitus Eicher
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-5-1
1
Muller
19
Fohrenbach
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
3
Schoppner
39
Dorsch
17
Honsak
10
Wanner
8
Scienza
18
Pieringer
1
Grabara
2
Fischer
18
Denis
4
Koulierakis
21
Maehle
20
Baku
24
Dardai
27
Arnold
31
Gerhardt
9
Amoura
39
Wimmer

Substitutes

23
Jonas Older Wind
17
Kevin Behrens
11
Tiago Tomas
5
Cedric Zesiger
8
Salih Ozcan
3
Sebastiaan Bornauw
10
Lukas Nmecha
29
Marius Muller
16
Jakub Kaminski
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Maximilian Breunig 14
Stefan Schimmer 9
Adrian Beck 21
Denis Thomalla 11
Sirlord Conteh 31
Luca Kerber 20
Tim Siersleben 4
Norman Theuerkauf 30
Vitus Eicher 22
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
23 Jonas Older Wind
17 Kevin Behrens
11 Tiago Tomas
5 Cedric Zesiger
8 Salih Ozcan
3 Sebastiaan Bornauw
10 Lukas Nmecha
29 Marius Muller
16 Jakub Kaminski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 5
57.33% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (17trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
4

Heidenheimer Heidenheimer

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Denis Thomalla Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.91
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 36 4.73
6 Patrick Mainka Trung vệ 2 1 0 73 66 90.41% 1 6 88 6.72
17 Mathias Honsak Cánh trái 1 0 0 36 26 72.22% 5 4 59 6.58
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 39 5.7
5 Benedikt Gimber Trung vệ 1 0 0 95 83 87.37% 0 9 119 7.26
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 31 91.18% 1 0 42 6.13
31 Sirlord Conteh Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 1 0 5 6.04
9 Stefan Schimmer Tiền đạo thứ 2 2 0 0 12 8 66.67% 0 1 14 5.87
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 2 19 16 84.21% 1 1 27 6.55
14 Maximilian Breunig Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.8
3 Jan Schoppner Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 48 41 85.42% 0 3 65 6.37
18 Marvin Pieringer Tiền đạo thứ 2 3 1 0 14 11 78.57% 0 4 26 7.38
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 50 36 72% 5 1 75 6.02
10 Paul Wanner Tiền vệ công 1 0 4 35 31 88.57% 4 0 54 6.6
8 Leo Scienza Cánh trái 3 1 3 27 19 70.37% 12 0 73 7.26

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin Behrens Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 2 33.33% 0 1 9 6.19
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 3 25 19 76% 3 0 42 7.46
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 20 12 60% 0 0 33 7.68
18 Vavro Denis Trung vệ 2 1 0 31 23 74.19% 0 8 55 8.14
5 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 31 6.37
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.37
8 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.18
20 Bote Baku Cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 2 0 35 6.71
23 Jonas Older Wind Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 6 75% 0 1 10 6.28
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 33 15 45.45% 0 0 44 6.82
39 Patrick Wimmer Tiền vệ công 2 1 1 21 13 61.9% 3 1 41 6.42
11 Tiago Tomas Cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.82
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 1 0 39 6.65
9 Mohamed Amoura Tiền đạo thứ 2 1 0 2 23 18 78.26% 0 1 32 7.01
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 2 0 0 18 15 83.33% 1 3 37 7.39
24 Bence Dardai Tiền vệ trụ 1 1 1 18 15 83.33% 1 0 27 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi