ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 5, 21/12 Vòng 16
Heidenheimer
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
SC Freiburg
Voith-Arena
Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.75
0.89
U 2.75
0.99
1
2.60
X
3.60
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
5'
match yellow.png Manuel Gulde
7'
match goal 0 - 1 Lucas Holer
Kiến tạo: Merlin Rohl
Jan Schoppner match yellow.png
33'
36'
match yellow.png Kiliann Sildillia
Jonas Fohrenbach match yellow.png
37'
Eren Dinkci 1 - 1
Kiến tạo: Tim Kleindienst
match goal
52'
60'
match yellow.png Merlin Rohl
Benedikt Gimber match yellow.png
63'
64'
match pen 1 - 2 Lucas Holer
65'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Merlin Rohl
Kevin Sessa
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
67'
Stefan Schimmer
Ra sân: Adrian Beck
match change
67'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Benedikt Gimber
match change
74'
Omar Traore
Ra sân: Marnon Busch
match change
74'
Nikola Dovedan
Ra sân: Lennard Maloney
match change
75'
76'
match yellow.png Nicolas Hofler
84'
match change Chukwubuike Adamu
Ra sân: Roland Sallai
84'
match change Noah Weisshaupt
Ra sân: Lukas Kubler
Tim Kleindienst 2 - 2
Kiến tạo: Stefan Schimmer
match goal
84'
Matthias Ginter(OW) 3 - 2 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
20
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
458
 
Số đường chuyền
 
410
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
20
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
62
29
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
3
2
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
115
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nikola Dovedan
16
Kevin Sessa
30
Norman Theuerkauf
23
Omar Traore
9
Stefan Schimmer
22
Vitus Eicher
17
Florian Pickel
11
Denis Thomalla
4
Tim Siersleben
Heidenheimer Heidenheimer 4-4-2
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
1
Muller
19
Fohrenbach
5
Gimber
6
Mainka
2
Busch
21
Beck
33
Maloney
3
Schoppner
8
Dinkci
10
Kleindienst
18
Pieringer
1
Atubolu
25
Sildillia
28
Ginter
5
Gulde
17
Kubler
8
Eggestein
27
Hofler
42
Doan
34
Rohl
22
Sallai
9
Holer

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
7
Noah Weisshaupt
20
Chukwubuike Adamu
21
Florian Muller
14
Yannik Keitel
32
Vincenzo Grifo
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Nikola Dovedan 20
Kevin Sessa 16
Norman Theuerkauf 30
Omar Traore 23
Stefan Schimmer 9
Vitus Eicher 22
Florian Pickel 17
Denis Thomalla 11
Tim Siersleben 4
SC Freiburg SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
7 Noah Weisshaupt
20 Chukwubuike Adamu
21 Florian Muller
14 Yannik Keitel
32 Vincenzo Grifo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (17trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
1

Heidenheimer Heidenheimer

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 26 5.83
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 25 86.21% 2 0 43 6.05
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 1 1 0 16 11 68.75% 0 2 21 6.13
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 2 53 6.33
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 1 0 35 5.7
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 46 82.14% 1 2 63 6.33
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 24 96% 0 1 30 6.05
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 28 6.18
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 1 1 25 5.88
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 1 0 1 16 12 75% 3 0 27 6.12
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 1 1 21 6.19

SC Freiburg SC Freiburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 27 6.56
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 2 25 6.97
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 1 34 6.88
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.4
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 18 7.06
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 3 20 6.76
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 1 22 7.02
22 Roland Sallai Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 3 0 25 6.19
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 30 6.19
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 0 0 1 11 5 45.45% 1 2 21 7.26
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi