Diễn biến chính
Tim Siersleben
10'
14'
0 - 1 Prince Prince Owusu
Kiến tạo: Blendi Idrizi
Tim Kleindienst 1 - 1
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
21'
Adrian Beck 2 - 1
Kiến tạo: Kevin Sessa
36'
37'
Christian Viet
Ra sân: Maximilian Thalhammer
Tim Kleindienst 3 - 1
Kiến tạo: Denis Thomalla
39'
Stefan Schimmer
Ra sân: Christian Kuhlwetter
46'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Tim Siersleben
46'
46'
3 - 2 Charalampos Makridis
Kiến tạo: Konrad Faber
48'
Blendi Idrizi
54'
Benedikt Saller
55'
3 - 3 Nicklas Shipnoski
Dzenis Burnic
Ra sân: Jan-Niklas Beste
59'
Jan Schoppner
Ra sân: Kevin Sessa
68'
Denis Thomalla 4 - 3
Kiến tạo: Tim Kleindienst
76'
77'
Joshua Mees
Ra sân: Charalampos Makridis
77'
Andreas Albers
Ra sân: Blendi Idrizi
Andreas Geipl
Ra sân: Adrian Beck
81'
81'
Sebastian Nachreiner
82'
Minos Gouras
Ra sân: Prince Prince Owusu
82'
Aygun Yildirim
Ra sân: Nicklas Shipnoski
Stefan Schimmer 5 - 3
Kiến tạo: Jonas Fohrenbach
90'
90'
5 - 4 Aygun Yildirim
Kiến tạo: Joshua Mees
Thống kê kỹ thuật
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
23
Đánh đầu thành công
15
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2
57.33%
Kiểm soát bóng
28.67%
12
Phạm lỗi
10
1.1
Bàn thắng
0.5
1.1
Bàn thua
2.5
4.3
Phạt góc
4.9
2.2
Thẻ vàng
3
4.2
Sút trúng cầu môn
3.8
50.4%
Kiểm soát bóng
32%
11.9
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)