ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 12/11 Vòng 17
Heidenheimer
Đã kết thúc 5 - 4 (3 - 2)
Đặt cược
Jahn Regensburg
Voith-Arena
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.97
O 2.5
0.99
U 2.5
0.91
1
1.80
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Tim Siersleben match yellow.png
10'
14'
match goal 0 - 1 Prince Prince Owusu
Kiến tạo: Blendi Idrizi
Tim Kleindienst 1 - 1
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
match goal
21'
Adrian Beck 2 - 1
Kiến tạo: Kevin Sessa
match goal
36'
37'
match change Christian Viet
Ra sân: Maximilian Thalhammer
Tim Kleindienst 3 - 1
Kiến tạo: Denis Thomalla
match goal
39'
Stefan Schimmer
Ra sân: Christian Kuhlwetter
match change
46'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Tim Siersleben
match change
46'
46'
match goal 3 - 2 Charalampos Makridis
Kiến tạo: Konrad Faber
48'
match yellow.png Blendi Idrizi
54'
match yellow.png Benedikt Saller
55'
match goal 3 - 3 Nicklas Shipnoski
Dzenis Burnic
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
59'
Jan Schoppner
Ra sân: Kevin Sessa
match change
68'
Denis Thomalla 4 - 3
Kiến tạo: Tim Kleindienst
match goal
76'
77'
match change Joshua Mees
Ra sân: Charalampos Makridis
77'
match change Andreas Albers
Ra sân: Blendi Idrizi
Andreas Geipl
Ra sân: Adrian Beck
match change
81'
81'
match yellow.png Sebastian Nachreiner
82'
match change Minos Gouras
Ra sân: Prince Prince Owusu
82'
match change Aygun Yildirim
Ra sân: Nicklas Shipnoski
Stefan Schimmer 5 - 3
Kiến tạo: Jonas Fohrenbach
match goal
90'
90'
match goal 5 - 4 Aygun Yildirim
Kiến tạo: Joshua Mees

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
427
 
Số đường chuyền
 
356
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
33
23
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
0
24
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
6
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
123
 
Pha tấn công
 
78
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Norman Theuerkauf
8
Andreas Geipl
20
Dzenis Burnic
9
Stefan Schimmer
3
Jan Schoppner
18
Marvin Rittmüller
22
Vitus Eicher
17
Florian Pickel
27
Thomas Keller
Heidenheimer Heidenheimer 4-1-4-1
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 4-3-3
1
Muller
19
Fohrenbach
4
Siersleben
6
Mainka
16
Sessa
33
Maloney
24
Kuhlwetter
21
Beck
11
Thomalla
37
Beste
10
2
Kleindienst
21
Kirschbaum
6
Saller
28
Nachreiner
33
Elvedi
11
Faber
14
Idrizi
8
Thalhammer
10
Caliskaner
7
Shipnoski
9
Owusu
26
Makridis

Substitutes

19
Andreas Albers
29
Joshua Mees
30
Christian Viet
22
Minos Gouras
18
Aygun Yildirim
23
Steve Breitkreuz
32
Alexander Weidinger
35
Christian Schmidt
37
Benedikt Fischer
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Norman Theuerkauf 30
Andreas Geipl 8
Dzenis Burnic 20
Stefan Schimmer 9
Jan Schoppner 3
Marvin Rittmüller 18
Vitus Eicher 22
Florian Pickel 17
Thomas Keller 27
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
19 Andreas Albers
29 Joshua Mees
30 Christian Viet
22 Minos Gouras
18 Aygun Yildirim
23 Steve Breitkreuz
32 Alexander Weidinger
35 Christian Schmidt
37 Benedikt Fischer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
57.33% Kiểm soát bóng 28.67%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (17trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
5
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
1
3
3
0