Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.02
1.02
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Heidenheimer
Phút
Hansa Rostock
Kevin Sessa
45'
Christian Kuhlwetter
Ra sân: Lennard Maloney
Ra sân: Lennard Maloney
61'
Florian Pickel
Ra sân: Kevin Sessa
Ra sân: Kevin Sessa
61'
72'
Dennis Dressel
Ra sân: Simon Rhein
Ra sân: Simon Rhein
72'
Kai Proger
Ra sân: Haris Duljevic
Ra sân: Haris Duljevic
78'
Ridge Munsy
Ra sân: John Verhoek
Ra sân: John Verhoek
Tim Kleindienst 1 - 0
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
80'
84'
Anderson Lucoqui
Ra sân: Kevin Schumacher
Ra sân: Kevin Schumacher
84'
Nils Froling
Ra sân: Nico Neidhart
Ra sân: Nico Neidhart
Norman Theuerkauf
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Jan-Niklas Beste
85'
Florian Pickel 2 - 0
Kiến tạo: Denis Thomalla
Kiến tạo: Denis Thomalla
88'
Stefan Schimmer
Ra sân: Marnon Busch
Ra sân: Marnon Busch
90'
Andreas Geipl
Ra sân: Denis Thomalla
Ra sân: Denis Thomalla
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidenheimer
Hansa Rostock
5
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
6
9
Sút Phạt
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
473
Số đường chuyền
434
76%
Chuyền chính xác
75%
7
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
56
Đánh đầu
49
25
Đánh đầu thành công
28
0
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
6
41
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
156
Pha tấn công
159
84
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Heidenheimer
4-2-3-1
Hansa Rostock
5-4-1
1
Muller
19
Fohrenbach
4
Siersleben
6
Mainka
2
Busch
3
Schoppner
33
Maloney
37
Beste
11
Thomalla
16
Sessa
10
Kleindienst
1
Kolke
7
Neidhart
27
Ananou
5
Drongelen
4
RoBbach
13
Schumacher
14
Ingelsson
34
Frode
8
Rhein
10
Duljevic
18
Verhoek
Đội hình dự bị
Heidenheimer
Norman Theuerkauf
30
Andreas Geipl
8
Florian Pickel
17
Stefan Schimmer
9
Christian Kuhlwetter
24
Marvin Rittmüller
18
Mert Arslan
31
Vitus Eicher
22
Thomas Keller
27
Hansa Rostock
9
Ridge Munsy
21
Anderson Lucoqui
19
Kai Proger
6
Dennis Dressel
15
Nils Froling
23
Nils-Jonathan Korber
11
Morris Schroter
16
Ryan Malone
17
Dong-gyeong Lee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
2
Phạt góc
3.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
39%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer (7trận)
Chủ
Khách
Hansa Rostock (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0