Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.69
2.69
X
3.20
3.20
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Heidenheimer
Phút
Dynamo Dresden
Tobias Mohr 1 - 0
5'
Tim Kleindienst
24'
46'
Panagiotis Vlachodimos
Ra sân: Morris Schroter
Ra sân: Morris Schroter
46'
Philipp Hosiner
Ra sân: Heinz Mörschel
Ra sân: Heinz Mörschel
Kevin Sessa
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Ra sân: Christian Kuhlwetter
46'
51'
1 - 1 Chris Lowe
Robert Leipertz
Ra sân: Marvin Rittmüller
Ra sân: Marvin Rittmüller
52'
59'
Sebastian Mai
64'
Antonis Aidonis
Ra sân: Michael Akoto
Ra sân: Michael Akoto
Stefan Schimmer
Ra sân: Maurice Malone
Ra sân: Maurice Malone
71'
76'
Paul Will
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
85'
Pascal Sohm
Ra sân: Christoph Daferner
Ra sân: Christoph Daferner
Tim Siersleben
Ra sân: Tobias Mohr
Ra sân: Tobias Mohr
90'
Jan Schoppner
90'
Robert Leipertz 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidenheimer
Dynamo Dresden
10
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
4
5
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
354
Số đường chuyền
367
68%
Chuyền chính xác
68%
11
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
55
Đánh đầu
55
24
Đánh đầu thành công
31
2
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
20
13
Đánh chặn
4
31
Ném biên
26
2
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
12
98
Pha tấn công
121
48
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Heidenheimer
4-2-3-1
Dynamo Dresden
4-3-1-2
1
Muller
30
Theuerkauf
5
Husing
6
Mainka
18
Rittmüller
24
Kuhlwetter
3
Schoppner
29
Mohr
11
Thomalla
15
Malone
10
Kleindienst
1
Broll
3
Akoto
21
Sollbauer
26
Mai
15
Lowe
17
Schroter
5
Stark
30
Kade
8
Mörschel
35
Konigsdorffer
33
Daferner
Đội hình dự bị
Heidenheimer
Jonas Fohrenbach
19
Tim Siersleben
4
Andreas Geipl
8
Florian Pickel
17
Kevin Sessa
16
Melvin Ramusovic
28
Vitus Eicher
22
Stefan Schimmer
9
Robert Leipertz
13
Dynamo Dresden
2
Guram Giorbelidze
36
Max Kulke
14
Philipp Hosiner
7
Panagiotis Vlachodimos
22
Anton Mitryushkin
9
Pascal Sohm
28
Paul Will
11
Diawusie Agyemang
23
Antonis Aidonis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
9
1.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
7.33
38.67%
Kiểm soát bóng
56%
13
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer (7trận)
Chủ
Khách
Dynamo Dresden (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0