ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 17/02 Vòng 22
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Bayer Leverkusen
Voith-Arena
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.90
-1.25
0.98
O 3
0.85
U 3
1.01
1
6.20
X
5.00
2
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 1.25
0.92
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Jonas Fohrenbach match yellow.png
26'
Benedikt Gimber match yellow.png
32'
45'
match goal 0 - 1 Jeremie Frimpong
Nikola Dovedan
Ra sân: Adrian Beck
match change
46'
Kevin Sessa
Ra sân: Jan Schoppner
match change
63'
74'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Patrik Schick
Florian Pickel
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
76'
Marnon Busch
Ra sân: Eren Dinkci
match change
76'
81'
match goal 0 - 2 Amine Adli
Kiến tạo: Florian Wirtz
Marvin Pieringer
Ra sân: Benedikt Gimber
match change
82'
Tim Kleindienst 1 - 2
Kiến tạo: Nikola Dovedan
match goal
86'
88'
match change Edmond Tapsoba
Ra sân: Amine Adli
88'
match change Jonas Hofmann
Ra sân: Florian Wirtz
89'
match change Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
90'
match yellow.png Robert Andrich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
7
6
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
363
 
Số đường chuyền
 
613
71%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
23
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
16
34
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
116
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nikola Dovedan
18
Marvin Pieringer
16
Kevin Sessa
2
Marnon Busch
17
Florian Pickel
9
Stefan Schimmer
4
Tim Siersleben
30
Norman Theuerkauf
22
Vitus Eicher
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-1-2
1
Muller
19
Fohrenbach
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
33
Maloney
3
Schoppner
37
Beste
21
Beck
8
Dinkci
10
Kleindienst
1
Hradecky
2
Stanisic
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
34
Xhaka
8
Andrich
20
Grimaldo
10
Wirtz
14
Schick
21
Adli

Substitutes

12
Edmond Tapsoba
7
Jonas Hofmann
19
Nathan Tella
9
Borja Iglesias Quintas
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
23
Adam Hlozek
6
Odilon Kossounou
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Nikola Dovedan 20
Marvin Pieringer 18
Kevin Sessa 16
Marnon Busch 2
Florian Pickel 17
Stefan Schimmer 9
Tim Siersleben 4
Norman Theuerkauf 30
Vitus Eicher 22
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
12 Edmond Tapsoba
7 Jonas Hofmann
19 Nathan Tella
9 Borja Iglesias Quintas
18 Noah Mbamba
32 Gustavo Puerta
17 Matej Kovar
23 Adam Hlozek
6 Odilon Kossounou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 58.33%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (17trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3

Heidenheimer Heidenheimer

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Florian Pickel Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 2 0 6 6
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 41 6.22
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 11 6.14
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 2 1 0 21 11 52.38% 0 7 33 7.35
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 2 60 6.62
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 22 75.86% 4 1 53 6.21
20 Nikola Dovedan Tiền đạo thứ 2 1 1 2 21 15 71.43% 2 0 36 7.34
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 14 66.67% 0 2 28 6.03
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 24 68.57% 0 3 52 6.75
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 1 17 8 47.06% 5 2 37 6.42
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 15 5.93
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 26 5.94
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 1 15 11 73.33% 1 0 27 6.52
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 3 0 35 5.83
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.2
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 26 78.79% 2 0 71 6.68

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 46 6.67
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 87 76 87.36% 0 0 100 6.59
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.98
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 2 0 0 61 55 90.16% 0 2 75 6.88
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 0 61 6.32
20 Alex Grimaldo Defender 1 0 7 62 50 80.65% 12 0 104 8.16
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 2 0 1 22 17 77.27% 0 3 36 6.99
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 0 15 6.11
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 44 86.27% 0 1 63 6.83
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
21 Amine Adli Cánh phải 2 1 3 46 38 82.61% 1 1 67 8.68
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 6 1 2 29 24 82.76% 3 0 56 7.98
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 0 77 59 76.62% 0 2 99 6.78
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 1 2 60 47 78.33% 0 0 87 7.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi