Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+3.25
0.86
0.86
-3.25
0.94
0.94
O
4.25
0.88
0.88
U
4.25
0.92
0.92
1
25.00
25.00
X
13.00
13.00
2
1.03
1.03
Hiệp 1
+1.5
0.74
0.74
-1.5
0.96
0.96
O
1.75
0.80
0.80
U
1.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hebei FC
Phút
Meizhou Hakka
2'
0 - 1 Chisom Egbuchulam
Kiến tạo: Cui Wei
Kiến tạo: Cui Wei
8'
0 - 2 Yang Chaosheng
Kiến tạo: Yihu Yang
Kiến tạo: Yihu Yang
10'
Yang Chaosheng goalNotAwarded.false
28'
0 - 3 Chisom Egbuchulam
Kiến tạo: Yihu Yang
Kiến tạo: Yihu Yang
Zhang Yu
Ra sân: Luan Haodong
Ra sân: Luan Haodong
46'
Song Xintao
Ra sân: Ziye Zhao
Ra sân: Ziye Zhao
46'
Yao Xuchen
Ra sân: Wei Yuren
Ra sân: Wei Yuren
46'
62'
Wen Junjie
Ra sân: Wang Wei
Ra sân: Wang Wei
68'
0 - 4 Chisom Egbuchulam
Kiến tạo: Yin Hongbo
Kiến tạo: Yin Hongbo
71'
Yang Yilin
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
71'
Guo yI
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Yixuan Yang
Ra sân: Yao Daogang
Ra sân: Yao Daogang
76'
Shipeng Luo
Ra sân: Ren Wei
Ra sân: Ren Wei
77'
81'
Liang Huo
Ra sân: Yin Hongbo
Ra sân: Yin Hongbo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hebei FC
Meizhou Hakka
Giao bóng trước
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
6
2
Sút Phạt
1
29%
Kiểm soát bóng
71%
23%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
77%
370
Số đường chuyền
912
5
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
13
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
4
69
Pha tấn công
173
23
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Hebei FC
4-1-4-1
Meizhou Hakka
4-2-3-1
34
Pang
16
Jing
4
PAN
3
Haodong
6
Junzhe
8
Daogang
45
Zhao
19
Yuren
42
Gao
22
Wei
20
Huaze
22
Yu
21
Wei
6
JunJian
20
Dugalic
17
Yang
13
Liang
23
Wei
16
Chaosheng
10
Hongbo
37
Guokang
11
3
Egbuchulam
Đội hình dự bị
Hebei FC
Hanru Guo
18
Zhang Yu
24
Runnan Liu
43
Yang Chenyu
29
Ding Haifeng
32
Lin Cui
21
Song Xintao
17
Liao Wei
25
Yao Xuchen
11
Yixuan Yang
33
Zhang Wei
38
Shipeng Luo
39
Meizhou Hakka
1
Mai Gaoling
15
Zhechao Chen
18
Liang Huo
3
Li Junfeng
2
Wen Junjie
29
Tze Nam Yue
28
Cai HaoChang
32
Xu Lei
19
Yang Yilin
7
Guo yI
12
Yin Congyao
8
Liang Xueming
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2
2.33
Phạt góc
6.67
0.67
Thẻ vàng
1
37.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
10.67
Phạm lỗi
13.33
1.33
Sút trúng cầu môn
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hebei FC (0trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
5
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0