Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+3.75
0.83
0.83
-3.75
0.93
0.93
O
4.5
0.92
0.92
U
4.5
0.84
0.84
1
14.50
14.50
X
10.50
10.50
2
1.01
1.01
Hiệp 1
+1.5
1.00
1.00
-1.5
0.76
0.76
O
2
0.96
0.96
U
2
0.80
0.80
Diễn biến chính
Hebei FC
Phút
Henan Songshan Longmen
Luan Haodong goalAwarded.false
17'
45'
Yixin Liu
46'
Chen Keqiang
Ra sân: Parmanjan Kyum
Ra sân: Parmanjan Kyum
Zhang Yu
Ra sân: XI MING PAN
Ra sân: XI MING PAN
46'
46'
Zhao Honglue
Ra sân: Han Dong
Ra sân: Han Dong
51'
0 - 1 Chen Keqiang
Kiến tạo: Zhao Honglue
Kiến tạo: Zhao Honglue
Huang Yonghai
Ra sân: Zhang Wei
Ra sân: Zhang Wei
55'
62'
0 - 2 Zichang Huang
Kiến tạo: Yixin Liu
Kiến tạo: Yixin Liu
64'
Yihao Zhong
Ra sân: Yixin Liu
Ra sân: Yixin Liu
67'
0 - 3 Yihao Zhong
Kiến tạo: Zichang Huang
Kiến tạo: Zichang Huang
71'
Luo Xin
Ra sân: Jiahui Liu
Ra sân: Jiahui Liu
Song Xintao
Ra sân: Ziye Zhao
Ra sân: Ziye Zhao
73'
Ding Haifeng
Ra sân: Liu Jing
Ra sân: Liu Jing
73'
Shipeng Luo
Ra sân: Yang Chenyu
Ra sân: Yang Chenyu
80'
81'
0 - 4 Adrian Mierzejewski
Kiến tạo: Yihao Zhong
Kiến tạo: Yihao Zhong
84'
Shi Chenglong
Ra sân: Wang Guoming
Ra sân: Wang Guoming
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hebei FC
Henan Songshan Longmen
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
15
Sút Phạt
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
374
Số đường chuyền
569
10
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
7
Ném biên
14
14
Cản phá thành công
12
8
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
4
44
Pha tấn công
73
28
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Hebei FC
4-5-1
Henan Songshan Longmen
4-3-3
18
Guo
16
Jing
4
PAN
3
Haodong
29
Chenyu
45
Zhao
14
Yunhua
20
Huaze
22
Wei
11
Xuchen
38
Wei
19
Guoming
27
Ziyi
26
Liu
3
Shuai
2
Liu
10
Mierzejewski
15
Zhixuan
6
Shangyuan
16
Kyum
8
Huang
32
Dong
Đội hình dự bị
Hebei FC
Bao Yaxiong
30
Jiajun Pang
34
Ding Haifeng
32
Lin Cui
21
Zhang Yu
24
Yao Daogang
8
Song Xintao
17
Wei Yuren
19
Shipeng Luo
39
Huang Yonghai
26
Henan Songshan Longmen
1
Shi Chenglong
4
Luo Xin
28
Ma Xingyu
21
Chen Keqiang
39
Zhao Honglue
29
Yihao Zhong
37
Junwei Zheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
2
37.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
10.67
Phạm lỗi
13
1.33
Sút trúng cầu môn
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hebei FC (0trận)
Chủ
Khách
Henan Songshan Longmen (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
4
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
0
4
1