Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.10
2.10
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Heart of Midlothian
Phút
Hibernian
Lawrence Shankland 1 - 0
8'
11'
Christopher Cadden
Lawrence Shankland Penalty awarded
35'
37'
Rocky Bushiri Kiranga
Lawrence Shankland 2 - 0
38'
46'
Josh Campbell
46'
Aiden McGeady
Ra sân: William Fish
Ra sân: William Fish
46'
Kyle Magennis
Ra sân: Harry McKirdy
Ra sân: Harry McKirdy
Michael Smith
52'
Alan Forrest
Ra sân: Andy Halliday
Ra sân: Andy Halliday
55'
Nathaniel Atkinson
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
55'
Jorge Grant
Ra sân: Josh Ginnelly
Ra sân: Josh Ginnelly
71'
Stephen Humphrys
Ra sân: Barry McKay
Ra sân: Barry McKay
76'
Nathaniel Atkinson
79'
Stephen Humphrys 3 - 0
Kiến tạo: Jorge Grant
Kiến tạo: Jorge Grant
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heart of Midlothian
Hibernian
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
15
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
383
Số đường chuyền
367
73%
Chuyền chính xác
73%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
21
Đánh đầu
35
13
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
23
5
Đánh chặn
5
23
Ném biên
36
20
Cản phá thành công
23
5
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
67
Pha tấn công
119
25
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Heart of Midlothian
3-4-3
Hibernian
4-4-2
28
Clark
19
Cochrane
15
Rowles
21
Sibbick
16
Halliday
77
Snodgrass
14
Devlin
2
Smith
18
McKay
9
Shankland
30
Ginnelly
1
Marshall
25
Fish
33
Kiranga
4
Hanlon
16
Stevenson
12
Cadden
32
Campbell
11
Newell
23
Youan
22
McKirdy
15
Nisbet
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian
Nathaniel Atkinson
12
Stephen Humphrys
29
Jorge Grant
7
Alan Forrest
17
Orestis Kiomourtzoglou
8
Lewis Neilson
20
Euan Henderson
22
Finlay Pollock
39
Ross Stewart
13
Hibernian
46
Aiden McGeady
7
Kyle Magennis
3
Marijan Cabraja
20
Elias Hoff Melkersen
6
Nohan Kenneh
13
Ryan Schofield
18
Ewan Henderson
10
Jair Veiga Vieira Tavares
42
Kanayo Megwa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian (9trận)
Chủ
Khách
Hibernian (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1