ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 22/10 Vòng 12
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 1)
Đặt cược
Celtic FC
Tynecastle Stadium
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.80
-1.75
1.08
O 3
0.86
U 3
1.00
1
9.50
X
5.50
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.08
-0.5
0.80
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Celtic FC Celtic FC
14'
match goal 0 - 1 James Forrest
Lawrence Shankland
Ra sân: Stephen Humphrys
match change
39'
41'
match yellow.png Moritz Jenz
Lawrence Shankland 1 - 1 match pen
45'
Lawrence Shankland 2 - 1
Kiến tạo: Josh Ginnelly
match goal
47'
55'
match goal 2 - 2 Giorgos Giakoumakis
Kiến tạo: Aaron Mooy
Toby Sibbick match yellow.png
55'
59'
match goal 2 - 3 Daizen Maeda
Josh Ginnelly Goal cancelled match var
64'
Lawrence Shankland 3 - 3 match pen
65'
66'
match change Sead Haksabanovic
Ra sân: Daizen Maeda
66'
match change Liel Abada
Ra sân: James Forrest
66'
match change Greg Taylor
Ra sân: Alexandro Bernabei
Alan Forrest
Ra sân: Josh Ginnelly
match change
69'
76'
match goal 3 - 4 Greg Taylor
Andy Halliday
Ra sân: Michael Smith
match change
84'
Connor Smith
Ra sân: Orestis Kiomourtzoglou
match change
85'
Connor Smith match yellow.png
90'
90'
match change Oliver Abildgaard
Ra sân: Reo Hatate

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Celtic FC Celtic FC
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
321
 
Số đường chuyền
 
561
69%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
34
20
 
Cản phá thành công
 
17
19
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
128
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Andy Halliday
27
Connor Smith
7
Jorge Grant
17
Alan Forrest
28
Zander Clark
13
Ross Stewart
20
Lewis Neilson
22
Euan Henderson
9
Lawrence Shankland
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-1-4-1
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
1
Gordon
19
Cochrane
3
Kingsley
21
Sibbick
2
Smith
14
Devlin
18
McKay
77
Snodgrass
8
Kiomourtzoglou
30
Ginnelly
29
Humphrys
1
Hart
56
Ralston
20
Carter-Vickers
6
Jenz
25
Bernabei
13
Mooy
33
ORiley
41
Hatate
49
Forrest
7
Giakoumakis
38
Maeda

Substitutes

8
Kyogo Furuhashi
11
Liel Abada
28
Oliver Abildgaard
88
Josip Juranovic
9
Sead Haksabanovic
3
Greg Taylor
16
Jamie McCarthy
31
Benjamin Siegrist
30
Yosuke Ideguchi
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Andy Halliday 16
Connor Smith 27
Jorge Grant 7
Alan Forrest 17
Zander Clark 28
Ross Stewart 13
Lewis Neilson 20
Euan Henderson 22
Lawrence Shankland 9
Celtic FC Celtic FC
8 Kyogo Furuhashi
11 Liel Abada
28 Oliver Abildgaard
88 Josip Juranovic
9 Sead Haksabanovic
3 Greg Taylor
16 Jamie McCarthy
31 Benjamin Siegrist
30 Yosuke Ideguchi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 6.33
46.33% Kiểm soát bóng 65.33%
9.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (19trận)
Chủ Khách
Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
1
HT-H/FT-T
0
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
5