Diễn biến chính
Mikkel Hope
16'
37'
Peter Buch Christiansen
Sebastian Tounekti 1 - 0
Kiến tạo: Morten Agnes Konradsen
47'
61'
Harald Nilsen Tangen
Ra sân: Zlatko Tripic
Sander Innvaer
Ra sân: Mathias Sauer
62'
Parfait Bizoza
Ra sân: Ludviksson Anton
62'
Troy Nyhammer
Ra sân: Morten Agnes Konradsen
68'
70'
Herman Johan Haugen
Ra sân: Sondre Bjorshol
70'
Hampus Finndell
Ra sân: Patrick Yazbek
83'
Viljar Helland Vevatne
Ra sân: Jost Urbancic
83'
Niklas Fuglestad
Ra sân: Simen Kvia-Egeskog
Parfait Bizoza
83'
88'
Herman Johan Haugen
Mikkel Fischer
Ra sân: Sondre Liseth
90'
Thống kê kỹ thuật
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
8
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
44.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
9
Phạm lỗi
11
0.6
Bàn thắng
2.3
1.2
Bàn thua
1.4
5.4
Phạt góc
6.4
2
Thẻ vàng
1.6
4
Sút trúng cầu môn
5.9
49.5%
Kiểm soát bóng
55.2%
8.5
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)