Diễn biến chính
Morten Agnes Konradsen
Ra sân: Sory Diarra
25'
40'
Winston Robin Yaw Paintsil
Ra sân: Leo Cornic
Sebastian Tounekti 1 - 0
Kiến tạo: Morten Agnes Konradsen
45'
63'
Frederik Rasmus Christensen
Ra sân: Lasse Selvag Nordas
63'
Jakob Napoleon Romsaas
Ra sân: Kent Are Antonsen
Morten Agnes Konradsen 2 - 0
Kiến tạo: Oscar Krusnell
65'
Claus Niyukuri
Ra sân: Vegard Solheim
68'
Mathias Sauer
Ra sân: Sander Innvaer
68'
71'
Jens Hjertoe-Dahl
Ra sân: Runar Norheim
71'
Lasse Nilsen
Ra sân: David Edvardsson
Oscar Krusnell
75'
Mikkel Hope
Ra sân: Bruno Leite
84'
Thống kê kỹ thuật
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3
8
Phạt góc
7
3.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.33
44.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
9
Phạm lỗi
8
0.6
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.8
5.4
Phạt góc
3.8
2
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.8
49.5%
Kiểm soát bóng
44.6%
8.5
Phạm lỗi
7.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)