ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Thứ 6, 01/10 Vòng 10
Hartford Athletic
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Charlotte Independence 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.92
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
2.83
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.68
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Hartford Athletic Hartford Athletic
Phút
Charlotte Independence Charlotte Independence
12'
match goal 0 - 1 Enzo Martinez
Thomas Janjigian match yellow.png
17'
Justin Haak match yellow.png
44'
48'
match yellow.png Dane Kelly
Conor McGlynn match yellow.png
67'
81'
match yellow.png Marcelo Palomino
Danny Barrera 1 - 1 match goal
82'
83'
match goal 1 - 2 Dane Kelly
Kiến tạo: Enzo Martinez
Younes Boudadi match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Christian Dean
90'
match red Adam Armour
Sebastian Elney match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hartford Athletic Hartford Athletic
Charlotte Independence Charlotte Independence
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
308
 
Số đường chuyền
 
400
18
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
14
78
 
Pha tấn công
 
81
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2
55% Kiểm soát bóng 48.67%
7.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hartford Athletic (36trận)
Chủ Khách
Charlotte Independence (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
1
2
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
5
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
5
HT-B/FT-B
1
1
2
3