ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 3, 05/11 Vòng 9
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Maccabi Haifa
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.05
-1
0.77
O 2.75
0.76
U 2.75
1.04
1
5.50
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.82
-0.5
1.02
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
39'
match yellow.png Dean David
41'
match goal 0 - 1 Dia Saba
Kiến tạo: Dolev Haziza
Dramane Salou match yellow.png
51'
Guy Melamed 1 - 1 match pen
53'
55'
match yellow.png Sean Goldberg
62'
match yellow.png Ilay Hajaj
71'
match var Dia Saba Penalty awarded
73'
match pen 1 - 2 Lior Refaelov
80'
match yellow.png Abdoulaye Seck
Orel Dgani match yellow.png
82'
84'
match pen 1 - 3 Dia Saba
85'
match yellow.png Lior Refaelov
90'
match goal 1 - 4 Xander Severina
Kiến tạo: Gadi Kinda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
8
 
Sút ra ngoài
 
4
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
312
 
Số đường chuyền
 
433
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
8
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Thử thách
 
8
65
 
Pha tấn công
 
95
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
41.33% Kiểm soát bóng 62.67%
13 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Haifa (15trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
4