ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 30/07 Vòng 1
Hansa Rostock
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Nurnberg
DKB-Arena
Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
-0
1.12
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.38
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Nurnberg Nurnberg
Nico Neidhart match yellow.png
28'
30'
match change Florian Hubner
Ra sân: Ivan Marquez Alvarez
38'
match yellow.png Johannes Geis
Damian RoBbach match yellow.png
39'
Patrick Strauss 1 - 0
Kiến tạo: Damian RoBbach
match goal
42'
Nils Froling
Ra sân: Christian Kinsombi
match change
46'
Nils Froling 2 - 0
Kiến tạo: Svante Ingelsson
match goal
47'
51'
match yellow.png Joseph Hungbo
52'
match change Jens Castrop
Ra sân: Johannes Geis
52'
match change Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Lukas Schleimer
Alexander Rossipal match yellow.png
60'
67'
match change Felix Lohkemper
Ra sân: Joseph Hungbo
67'
match change Daichi HAYASHI
Ra sân: Tim Handwerker
67'
match var Daichi HAYASHI Goal Disallowed
70'
match yellow.png Kanji Okunuki
Sarpreet Singh
Ra sân: Kai Proger
match change
77'
Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Patrick Strauss
match change
88'
Lukas Hinterseer
Ra sân: Svante Ingelsson
match change
90'
90'
match yellow.png Nathaniel Brown

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Nurnberg Nurnberg
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
20
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
237
 
Số đường chuyền
 
413
66%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
4
49
 
Đánh đầu
 
39
23
 
Đánh đầu thành công
 
21
6
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
18
16
 
Ném biên
 
22
12
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
137
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lukas Hinterseer
19
Sebastian Vasiliadis
28
Sarpreet Singh
10
Nils Froling
23
Nils-Jonathan Korber
8
Simon Rhein
29
Felix Ruschke
11
Serhat-Semih Guler
33
Patrick Nkoa
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-4-2-1
Nurnberg Nurnberg 4-2-3-1
1
Kolke
21
Rossipal
4
RoBbach
7
Neidhart
13
Schumacher
6
Dressel
26
Bachmann
24
Strauss
27
Kinsombi
9
Proger
14
Ingelsson
26
Mathenia
22
Valentini
15
Alvarez
3
Gurleyen
29
Handwerker
5
Geis
27
Brown
23
Hungbo
36
Schleimer
11
Okunuki
33
Daferner

Substitutes

19
Florian Hubner
7
Felix Lohkemper
17
Jens Castrop
9
Daichi HAYASHI
42
Can Yilmaz Uzun
1
Carl Klaus
28
Jan Gyamerah
14
Benjamin Goller
4
Jamie Lawrence
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Lukas Hinterseer 16
Sebastian Vasiliadis 19
Sarpreet Singh 28
Nils Froling 10
Nils-Jonathan Korber 23
Simon Rhein 8
Felix Ruschke 29
Serhat-Semih Guler 11
Patrick Nkoa 33
Nurnberg Nurnberg
19 Florian Hubner
7 Felix Lohkemper
17 Jens Castrop
9 Daichi HAYASHI
42 Can Yilmaz Uzun
1 Carl Klaus
28 Jan Gyamerah
14 Benjamin Goller
4 Jamie Lawrence

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 52%
15.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (8trận)
Chủ Khách
Nurnberg (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Hansa Rostock Hansa Rostock

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 30 8.11
4 Damian RoBbach Trung vệ 0 0 1 23 20 86.96% 0 6 35 7.58
9 Kai Proger Cánh phải 2 0 2 7 5 71.43% 2 1 24 6.42
7 Nico Neidhart Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 16 64% 0 0 35 7.27
26 Janik Bachmann Tiền vệ công 2 0 0 14 8 57.14% 0 6 27 7.28
24 Patrick Strauss Hậu vệ cánh phải 2 1 0 15 6 40% 1 1 35 7.62
14 Svante Ingelsson Tiền vệ công 3 1 2 16 10 62.5% 4 4 35 8.08
28 Sarpreet Singh Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 4 6.02
21 Alexander Rossipal Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 25 69.44% 0 1 48 6.59
10 Nils Froling Cánh trái 2 1 0 2 2 100% 1 0 8 7.11
6 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 2 1 1 25 18 72% 8 1 44 7.05
27 Christian Kinsombi Cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 1 1 18 6.63
13 Kevin Schumacher Cánh trái 1 0 0 13 7 53.85% 3 0 26 6.62

Nurnberg Nurnberg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Enrico Valentini Hậu vệ cánh phải 1 0 5 39 34 87.18% 5 1 61 6.66
27 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 3 32 24 75% 3 1 42 6.39
19 Florian Hubner Trung vệ 1 0 0 28 25 89.29% 0 1 34 6.08
5 Johannes Geis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 23 74.19% 3 1 40 5.75
26 Christian Mathenia Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 2 40 6.43
7 Felix Lohkemper Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.05
15 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 20 6.75
29 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 1 1 0 36 24 66.67% 1 2 55 6.35
11 Kanji Okunuki Cánh trái 3 2 0 17 16 94.12% 0 0 31 6.05
3 Ahmet Gurleyen Trung vệ 1 0 1 47 40 85.11% 0 5 63 6.85
33 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 0 3 20 6.07
9 Daichi HAYASHI Tiền đạo cắm 2 2 0 2 2 100% 1 0 9 6.12
36 Lukas Schleimer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 5.74
23 Joseph Hungbo Defender 1 0 0 17 12 70.59% 2 0 40 6.96
17 Jens Castrop Tiền vệ phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 6.1
42 Can Yilmaz Uzun Tiền đạo cắm 0 0 2 12 10 83.33% 0 0 19 7.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi