Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.06
1.06
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.87
0.87
1
2.53
2.53
X
3.40
3.40
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Hansa Rostock
Phút
Heidenheimer
14'
Tim Siersleben
Haris Duljevic
Ra sân: Sebastien Thill
Ra sân: Sebastien Thill
22'
38'
Lennard Maloney
Ra sân: Tim Siersleben
Ra sân: Tim Siersleben
50'
0 - 1 Stefan Schimmer
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Svante Ingelsson
58'
John Verhoek
61'
Nils Froling
Ra sân: Kai Proger
Ra sân: Kai Proger
64'
Frederic Ananou
Ra sân: Simon Rhein
Ra sân: Simon Rhein
64'
75'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Stefan Schimmer
Ra sân: Stefan Schimmer
75'
Kevin Sessa
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Kevin Schumacher
Ra sân: Nico Neidhart
Ra sân: Nico Neidhart
81'
Ridge Munsy
Ra sân: Svante Ingelsson
Ra sân: Svante Ingelsson
81'
90'
Christian Kuhlwetter
Ra sân: Dzenis Burnic
Ra sân: Dzenis Burnic
90'
Denis Thomalla
Ra sân: Jan Schoppner
Ra sân: Jan Schoppner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hansa Rostock
Heidenheimer
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
2
10
Sút Phạt
14
43%
Kiểm soát bóng
57%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
314
Số đường chuyền
435
66%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
60
Đánh đầu
60
28
Đánh đầu thành công
32
2
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
10
28
Ném biên
25
21
Cản phá thành công
11
23
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
105
Pha tấn công
119
46
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Hansa Rostock
3-4-1-2
Heidenheimer
4-2-3-1
1
Kolke
4
RoBbach
34
Frode
16
Malone
14
Ingelsson
8
Rhein
6
Dressel
7
Neidhart
29
Thill
19
Proger
18
Verhoek
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
4
Siersleben
19
Fohrenbach
8
Geipl
20
Burnic
37
Beste
3
Schoppner
10
Kleindienst
9
Schimmer
Đội hình dự bị
Hansa Rostock
Haris Duljevic
10
Kevin Schumacher
13
Frederic Ananou
27
Theo Martens
33
Ridge Munsy
9
Nils-Jonathan Korber
23
Thomas Meissner
25
Nils Froling
15
Benno Dietze
32
Heidenheimer
24
Christian Kuhlwetter
18
Marvin Rittmüller
16
Kevin Sessa
17
Florian Pickel
11
Denis Thomalla
30
Norman Theuerkauf
33
Lennard Maloney
21
Adrian Beck
22
Vitus Eicher
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
38.67%
13.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock (7trận)
Chủ
Khách
Heidenheimer (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
1