Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.28
2.28
X
3.35
3.35
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hannover 96
Phút
St. Pauli
Sebastian Kerk
Ra sân: Mike Frantz
Ra sân: Mike Frantz
8'
10'
Guido Burgstaller
Jannik Dehm
10'
Gael Ondoua
25'
Sebastian Kerk 1 - 0
39'
46'
Rico Benatelli
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
57'
Aremu Afeez
63'
Christopher Buchtmann
Ra sân: Finn Ole Becker
Ra sân: Finn Ole Becker
63'
Jackson Irvine
Ra sân: Aremu Afeez
Ra sân: Aremu Afeez
Sebastian Stolze
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
72'
Sebastian Ernst
74'
78'
Maximilian Dittgen
Ra sân: Leart Paqarada
Ra sân: Leart Paqarada
Luka Krajnc
Ra sân: Niklas Hult
Ra sân: Niklas Hult
85'
Philipp Ochs
Ra sân: Linton Maina
Ra sân: Linton Maina
85'
86'
Daniel-Kofi Kyereh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hannover 96
St. Pauli
6
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
10
Sút Phạt
18
38%
Kiểm soát bóng
62%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
310
Số đường chuyền
531
70%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
15
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
10
16
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
13
10
Thử thách
10
74
Pha tấn công
123
46
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Hannover 96
4-1-3-2
St. Pauli
4-3-1-2
16
Zieler
3
Hult
31
Borner
28
Franke
25
Dehm
29
Ondoua
11
Maina
8
Frantz
10
Ernst
14
Beier
17
Hinterseer
22
Vasilj
32
Wieckhoff
18
Medic
3
Lawrence
23
Paqarada
20
Becker
14
Afeez
30
Hartel
17
Kyereh
9
Burgstaller
16
Christoffersen
Đội hình dự bị
Hannover 96
Sebastian Stolze
22
Sebastian Kerk
37
Dominik Kaiser
13
Sei Muroya
21
Luka Krajnc
23
Hendrik Weydandt
9
Florent Muslija
35
Martin Hansen
1
Philipp Ochs
20
St. Pauli
10
Christopher Buchtmann
5
Marvin Knoll
26
Rico Benatelli
15
Marcel Beifus
7
Jackson Irvine
1
Dennis Smarsch
11
Maximilian Dittgen
25
Adam Dzwigala
21
Lars Ritzka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
4.67
4
Thẻ vàng
2
7.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
14
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96 (7trận)
Chủ
Khách
St. Pauli (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0