Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.03
2.03
X
3.35
3.35
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Hannover 96
Phút
Jahn Regensburg
Genki Haraguchi 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Ducksch
Kiến tạo: Marvin Ducksch
1'
Hendrik Weydandt 2 - 0
Kiến tạo: Marvin Ducksch
Kiến tạo: Marvin Ducksch
14'
Sei Muroya
32'
46'
Benedikt Saller
Ra sân: Oliver Hein
Ra sân: Oliver Hein
56'
Christoph Moritz
57'
2 - 1 Andreas Albers
Kiến tạo: Max Besuschkow
Kiến tạo: Max Besuschkow
Valmir Sulejmani
Ra sân: Hendrik Weydandt
Ra sân: Hendrik Weydandt
65'
66'
Erik Wekesser
72'
Kaan Caliskaner
Ra sân: Christoph Moritz
Ra sân: Christoph Moritz
Linton Maina
Ra sân: Florent Muslija
Ra sân: Florent Muslija
76'
81'
Andre Becker
Ra sân: David Otto
Ra sân: David Otto
Marvin Ducksch 3 - 1
Kiến tạo: Genki Haraguchi
Kiến tạo: Genki Haraguchi
82'
Valmir Sulejmani
85'
Mike Frantz
Ra sân: Jaka Bijol
Ra sân: Jaka Bijol
88'
Baris Basdas
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
88'
Philipp Ochs
Ra sân: Dominik Kaiser
Ra sân: Dominik Kaiser
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hannover 96
Jahn Regensburg
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
461
Số đường chuyền
460
78%
Chuyền chính xác
79%
6
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
49
Đánh đầu
49
26
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
6
21
Ném biên
23
13
Cản phá thành công
11
19
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
152
36
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Hannover 96
4-1-2-1-2
Jahn Regensburg
4-2-3-1
31
Esser
3
Hult
2
Elez
28
Franke
21
Muroya
6
Bijol
35
Muslija
13
Kaiser
10
Haraguchi
17
Ducksch
9
Weydandt
1
Meyer
17
Hein
33
Elvedi
5
Gimber
13
Wekesser
18
Moritz
7
Besuschkow
21
Schneider
19
Albers
26
Makridis
14
Otto
Đội hình dự bị
Hannover 96
Linton Maina
11
Patrick Twumasi
7
Mike Frantz
8
Valmir Sulejmani
19
Simon Falette
5
Philipp Ochs
20
Moussa Doumbouya
33
Baris Basdas
23
Martin Hansen
1
Jahn Regensburg
10
Kaan Caliskaner
27
Aaron Opoku
29
Andre Becker
11
Florian Heister
16
Markus Palionis
32
Alexander Weidinger
6
Benedikt Saller
23
Nicolas Wahling
37
Bjorn Zempelin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
3.67
7.67
Phạt góc
4.33
4
Thẻ vàng
3.33
7.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
14
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96 (7trận)
Chủ
Khách
Jahn Regensburg (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0