Diễn biến chính
8'
0 - 1 Marco Weymans
Kiến tạo: Felix Horberg
14'
0 - 2 Blair Turgott
Noah Sonko Sundberg(OW) 1 - 2
15'
19'
1 - 3 Ludvig Fritzson
Kiến tạo: Felix Horberg
Williot Swedberg 2 - 3
Kiến tạo: Akinkunmi Amoo
24'
Mayckel Lahdo
Ra sân: Astrit Seljmani
40'
52'
Noah Sonko Sundberg
Mayckel Lahdo
52'
David Accam
Ra sân: Williot Swedberg
66'
68'
Charlie Colkett
Ra sân: Felix Horberg
70'
Marco Weymans
Darijan Bojanic
70'
74'
Henrik Bellman
Ra sân: Ludvig Fritzson
Darijan Bojanic
74'
77'
Sam Mensah
Gustav Ludwigson 3 - 3
78'
82'
Sebastian Karlsson Grach
Ra sân: Malcolm Stolt
Aljosa Matko
Ra sân: Mayckel Lahdo
83'
Aljosa Matko
90'
Akinkunmi Amoo 4 - 3
90'
Thống kê kỹ thuật
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
18
Đánh đầu thành công
14
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
5
60.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
7
Phạm lỗi
1.3
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
1.6
5.4
Phạt góc
5.6
0.9
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
4.5
54.3%
Kiểm soát bóng
50.1%
7.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)