Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.89
0.89
+0.75
0.99
0.99
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.99
0.99
1
1.62
1.62
X
3.75
3.75
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Mjallby AIF
46'
Herman Johansson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Adi Nalic
Ra sân: Fredrik Hammar
Ra sân: Fredrik Hammar
46'
49'
Arvid Brorsson
Montader Madjed
Ra sân: Nahir Besara
Ra sân: Nahir Besara
62'
66'
David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
66'
Mamudo Moro
Ra sân: Max Fenger
Ra sân: Max Fenger
Pavle Vagic
Ra sân: Alper Demirol
Ra sân: Alper Demirol
71'
Jusef Erabi
Ra sân: August Mikkelsen
Ra sân: August Mikkelsen
71'
Noah Astrand
Ra sân: Shaquille Pinas
Ra sân: Shaquille Pinas
80'
84'
Noah Eile
Ra sân: Adam Stahl
Ra sân: Adam Stahl
Nathaniel Adjei
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Mjallby AIF
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
502
Số đường chuyền
427
12
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
7
11
Thử thách
9
152
Pha tấn công
68
64
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Hammarby
4-3-3
Mjallby AIF
3-5-2
1
Dovin
30
Pinas
13
Fenger
4
Kurtulus
32
Adjei
5
Tekie
34
Demirol
20
Besara
17
Mikkelsen
7
Djukanovic
33
Hammar
1
Tornqvist
3
Brorsson
5
Rosler
24
Pettersson
11
Stahl
7
Gustafsson
22
Gustavsson
8
Rosengren
26
Persson
9
Fenger
16
Johansson
Đội hình dự bị
Hammarby
Saidou Alioum
31
Noah Astrand
44
Davor Blazevic
25
Jusef Erabi
19
Markus Karlsson
36
Montader Madjed
38
Adi Nalic
9
Ludvig Svanberg
35
Pavle Vagic
15
Mjallby AIF
25
Afrden Asqer
19
Ludvig Carlius
29
Noah Eile
14
Herman Johansson
15
Ivan Kricak
12
David Sebastian Magnus Lofquist
35
Alexander Lundin
10
Mamudo Moro
17
Elliot Stroud
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
66%
Kiểm soát bóng
47%
5.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (32trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
1
HT-H/FT-T
4
1
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
2
3
1
4