Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.02
1.02
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
1.00
1.00
1
1.89
1.89
X
4.00
4.00
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Hacken
Loret Sadiku
23'
46'
Tomas Totland
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Mads Fenger
50'
56'
Blair Turgott
Ra sân: Hansen Kristoffer
Ra sân: Hansen Kristoffer
58'
0 - 1 Alexander Jeremejeff
Kiến tạo: Tomas Totland
Kiến tạo: Tomas Totland
61'
0 - 2 Mikkel Rygaard Jensen
Kiến tạo: Blair Turgott
Kiến tạo: Blair Turgott
69'
Lars Olden Larsen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Jeppe Andersen
Ra sân: Dennis Collander
Ra sân: Dennis Collander
69'
Astrit Seljmani
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
69'
Bubacarr Steve Trawally 1 - 2
Kiến tạo: Mohanad Jeahze
Kiến tạo: Mohanad Jeahze
82'
Bjorn Paulsen
Ra sân: Simon Sandberg
Ra sân: Simon Sandberg
82'
Alper Demirol
Ra sân: Nahir Besara
Ra sân: Nahir Besara
82'
83'
Amane Romeo
Ra sân: Samuel Gustafson
Ra sân: Samuel Gustafson
Bjorn Paulsen 2 - 2
Kiến tạo: Mohanad Jeahze
Kiến tạo: Mohanad Jeahze
88'
Dennis Widgren
Ra sân: Mohanad Jeahze
Ra sân: Mohanad Jeahze
90'
90'
Jonathan Rasheed
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Hacken
15
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
6
13
Sút ra ngoài
0
9
Cản sút
3
13
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
478
Số đường chuyền
380
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
11
8
Thử thách
11
111
Pha tấn công
76
89
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Hammarby
4-3-3
Hacken
4-3-3
25
Blazevic
5
Jeahze
13
Fenger
21
Kurtulus
2
Sandberg
6
Bojanic
18
Sadiku
20
Besara
11
Trawally
16
Ludwigson
14
Collander
23
Rasheed
12
Fridriksson
5
Hovland
3
Hammar
25
Kristoffer
18
Jensen
17
Beggren
11
Gustafson
7
Bengtsson
9
Jeremejeff
19
Uddenas
Đội hình dự bị
Hammarby
Jeppe Andersen
8
Alper Demirol
34
Joel Nilsson
22
Bjorn Paulsen
42
Sebastian Selin
27
Astrit Seljmani
9
Dennis Widgren
3
Hacken
1
Sebastian Banozic
24
Lars Olden Larsen
27
Amane Romeo
37
Ibrahim Sadiq
4
Franklin Tebo Uchenna
21
Tomas Totland
20
Blair Turgott
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2.67
8.67
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
66%
Kiểm soát bóng
67.33%
5.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (32trận)
Chủ
Khách
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
3
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
4
1
HT-B/FT-B
2
3
2
3