ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 09/12 Vòng 16
Hamburger SV 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
SC Paderborn 07 1
Stadion Ljudski vrt
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 3
0.84
U 3
1.02
1
1.55
X
4.20
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Laszlo Benes 1 - 0
Kiến tạo: Lukasz Poreba
match goal
11'
20'
match goal 1 - 1 Filip Bilbija
Kiến tạo: Florent Muslija
34'
match change Kai Klefisch
Ra sân: Mattes Hansen
Nicolas Oliveira
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
match change
46'
Dennis Hadzikadunic
Ra sân: Stephen Ambrosius
match change
53'
61'
match goal 1 - 2 Ilyas Ansah
Kiến tạo: Florent Muslija
69'
match red Filip Bilbija
69'
match var Filip Bilbija Card changed
70'
match change Sirlord Conteh
Ra sân: Ilyas Ansah
70'
match change Adriano Grimaldi
Ra sân: Florent Muslija
Andras Nemeth
Ra sân: Lukasz Poreba
match change
74'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Levin Oztunali
match change
74'
Miro Muheim match red
77'
Miro Muheim Card changed match var
77'
79'
match change Marco Schuster
Ra sân: David Kinsombi
79'
match change Tobias Muller
Ra sân: Sebastian Klaas
Moritz Heyer
Ra sân: Immanuel Pherai
match change
79'
85'
match yellow.png Pelle Boevink
Laszlo Benes match yellow.png
87'
Moritz Heyer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
470
 
Số đường chuyền
 
431
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
23
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
17
21
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
73
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Dennis Hadzikadunic
3
Moritz Heyer
20
Andras Nemeth
47
Nicolas Oliveira
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
2
William Mikelbrencis
19
Matheo Raab
46
Elijah Krahn
13
Guilherme Ramos
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07 3-4-2-1
1
Fernandes
28
Muheim
4
Schonlau
35
Ambrosius
22
Brempt
8
Benes
6
Poreba
10
Pherai
21
Oztunali
9
Glatzel
18
Jatta
1
Boevink
24
Heuer
8
Kinsombi
16
Musliu
23
Obermair
26
Klaas
22
Hansen
33
Hoffmeier
7
Bilbija
30
Muslija
29
Ansah

Substitutes

15
Tobias Muller
27
Kai Klefisch
6
Marco Schuster
39
Adriano Grimaldi
11
Sirlord Conteh
28
Moritz Flotho
4
Calvin Brackelmann
35
Arne Schulz
17
Laurin Curda
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Dennis Hadzikadunic 5
Moritz Heyer 3
Andras Nemeth 20
Nicolas Oliveira 47
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
William Mikelbrencis 2
Matheo Raab 19
Elijah Krahn 46
Guilherme Ramos 13
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
15 Tobias Muller
27 Kai Klefisch
6 Marco Schuster
39 Adriano Grimaldi
11 Sirlord Conteh
28 Moritz Flotho
4 Calvin Brackelmann
35 Arne Schulz
17 Laurin Curda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (14trận)
Chủ Khách
SC Paderborn 07 (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
2

Hamburger SV Hamburger SV

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Schonlau Defender 3 0 0 69 61 88.41% 1 2 84 6.56
21 Levin Oztunali Midfielder 3 1 1 21 16 76.19% 4 0 32 6.18
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 39 5.94
3 Moritz Heyer Defender 0 0 1 21 20 95.24% 2 1 30 6.25
8 Laszlo Benes Midfielder 3 2 2 29 24 82.76% 4 0 47 7.49
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 4 1 3 15 13 86.67% 0 0 29 6.49
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 2 0 2 45 31 68.89% 3 2 64 6.37
5 Dennis Hadzikadunic Defender 0 0 0 33 29 87.88% 0 5 41 6.19
35 Stephen Ambrosius Defender 0 0 0 35 30 85.71% 0 3 40 6.49
28 Miro Muheim Defender 1 0 1 49 38 77.55% 3 1 72 5.39
6 Lukasz Poreba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 20 74.07% 0 1 34 6.39
22 Ignace Van Der Brempt Defender 0 0 1 28 21 75% 1 1 40 6.24
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Midfielder 0 0 0 14 14 100% 1 0 22 6.17
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 2 2 1 16 9 56.25% 1 2 26 6.75
20 Andras Nemeth Forward 1 1 1 5 4 80% 0 0 11 6.39
47 Nicolas Oliveira Defender 0 0 1 30 27 90% 2 1 43 6.49

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Adriano Grimaldi Forward 1 0 0 1 0 0% 0 1 14 5.76
15 Tobias Muller Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.41
8 David Kinsombi Defender 0 0 0 42 42 100% 0 0 55 6.8
6 Marco Schuster Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.14
11 Sirlord Conteh Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.02
1 Pelle Boevink Thủ môn 0 0 0 62 36 58.06% 0 0 78 6.88
23 Raphael Obermair Defender 1 0 1 42 34 80.95% 5 0 67 6.53
30 Florent Muslija Tiền vệ công 3 1 5 21 17 80.95% 3 0 39 7.72
16 Visar Musliu Defender 0 0 0 53 44 83.02% 0 3 62 6.89
26 Sebastian Klaas Midfielder 2 0 0 29 23 79.31% 0 0 36 6.23
7 Filip Bilbija Tiền vệ công 1 1 1 12 7 58.33% 0 0 25 6.24
27 Kai Klefisch Midfielder 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 37 6.55
33 Marcel Hoffmeier Defender 1 0 2 39 33 84.62% 1 1 66 7.13
24 Jannis Heuer Defender 1 0 0 61 51 83.61% 0 1 72 6.36
22 Mattes Hansen Midfielder 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 21 6.01
29 Ilyas Ansah Forward 2 1 1 10 8 80% 0 2 22 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi