Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
0.84
+0.75
1.06
1.06
O
3
1.00
1.00
U
3
0.88
0.88
1
1.64
1.64
X
3.60
3.60
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Hamburger SV
Phút
Holstein Kiel
11'
Julian Korb
Sonny Kittel 1 - 0
12'
28'
Simon Lorenz
46'
1 - 1 Benedikt Pichler
Kiến tạo: Fin Bartels
Kiến tạo: Fin Bartels
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bakery Jatta
55'
57'
Fabian Reese
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Steven Skrzybski
70'
Fiete Arp
Ra sân: Benedikt Pichler
Ra sân: Benedikt Pichler
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Jonas Meffert
Ra sân: Jonas Meffert
72'
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Faride Alidou
Ra sân: Faride Alidou
72'
Jonas David
74'
78'
Lewis Holtby
Miro Muheim
80'
83'
Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Johannes van den Bergh
Ra sân: Johannes van den Bergh
83'
Philipp Sander
Ra sân: Finn Dominik Porath
Ra sân: Finn Dominik Porath
Robin Meissner
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
84'
Manuel Wintzheimer
90'
90'
Philipp Sander
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamburger SV
Holstein Kiel
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
8
Sút Phạt
16
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
506
Số đường chuyền
358
86%
Chuyền chính xác
77%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
12
29
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
131
Pha tấn công
65
72
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Hamburger SV
4-3-3
Holstein Kiel
4-5-1
16
JOHANSSON
28
Muheim
4
Schonlau
34
David
3
Heyer
10
Kittel
23
Meffert
14
Reis
48
Alidou
9
Glatzel
18
Jatta
21
Thomas
23
Korb
24
Wahl
19
Lorenz
15
Bergh
31
Bartels
8
Muhling
10
Holtby
27
Porath
14
Skrzybski
17
Pichler
Đội hình dự bị
Hamburger SV
Mikkel Kaufmann Sorensen
11
Thomas Glyn Doyle
8
David Kinsombi
6
Mario Vuskovic
44
Robin Meissner
22
Anssi Suhonen
36
Manuel Wintzheimer
19
Jan Gyamerah
2
Leo Oppermann
40
Holstein Kiel
22
Aleksandar Ignjovski
9
Holmbert Aron Fridjonsson
5
Stefan Thesker
2
Mikkel Kirkeskov
16
Philipp Sander
1
Joannis Gelios
20
Fiete Arp
11
Fabian Reese
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
3.33
5
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.33
59.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV (6trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0