ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 21/10 Vòng 10
Hamburger SV
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Greuther Furth
Stadion Ljudski vrt
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 3
0.86
U 3
1.02
1
1.65
X
4.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Moritz Heyer
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
match change
10'
Immanuel Pherai
Ra sân: Ludovit Reis
match change
15'
Jonas Meffert 1 - 0
Kiến tạo: Laszlo Benes
match goal
16'
Moritz Heyer match yellow.png
26'
32'
match yellow.png Gian-Luca Itter
Bakery Jatta match yellow.png
38'
Bakery Jatta Card changed match var
39'
45'
match yellow.png Damian Michalski
Robert-Nesta Glatzel 2 - 0
Kiến tạo: Immanuel Pherai
match goal
45'
45'
match yellow.png Tim Lemperle
46'
match change Lukas Petkov
Ra sân: Robert Wagner
46'
match change Orestis Kiomourtzoglou
Ra sân: Maximilian Dietz
46'
match change Marco Meyerhofer
Ra sân: Oussama Haddadi
58'
match yellow.png Dickson Abiama
67'
match change Dennis Srbeny
Ra sân: Simon Asta
72'
match hong pen Branimir Hrgota
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Jean-Luc Dompe
match change
76'
79'
match change Armindo Sieb
Ra sân: Branimir Hrgota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Greuther Furth Greuther Furth
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
420
 
Số đường chuyền
 
534
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
107
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Moritz Heyer
10
Immanuel Pherai
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
2
William Mikelbrencis
46
Elijah Krahn
19
Matheo Raab
35
Stephen Ambrosius
21
Levin Oztunali
6
Lukasz Poreba
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-1-2
1
Fernandes
28
Muheim
5
Hadzikadunic
13
Ramos
22
Brempt
8
Benes
23
Meffert
14
Reis
27
Dompe
9
Glatzel
18
Jatta
40
Urbig
33
Dietz
4
Michalski
27
Itter
2
Asta
22
Wagner
37
Green
5
Haddadi
10
Hrgota
11
Abiama
19
Lemperle

Substitutes

16
Lukas Petkov
7
Dennis Srbeny
18
Marco Meyerhofer
30
Armindo Sieb
13
Orestis Kiomourtzoglou
15
Ben Schlicke
3
Oualid Mhamdi
14
Jomaine Consbruch
1
Andreas Linde
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Moritz Heyer 3
Immanuel Pherai 10
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
William Mikelbrencis 2
Elijah Krahn 46
Matheo Raab 19
Stephen Ambrosius 35
Levin Oztunali 21
Lukasz Poreba 6
Greuther Furth Greuther Furth
16 Lukas Petkov
7 Dennis Srbeny
18 Marco Meyerhofer
30 Armindo Sieb
13 Orestis Kiomourtzoglou
15 Ben Schlicke
3 Oualid Mhamdi
14 Jomaine Consbruch
1 Andreas Linde

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 45.67%
12.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (14trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
3

Hamburger SV Hamburger SV

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 17 89.47% 0 0 26 7.52
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 34 6.64
3 Moritz Heyer Defender 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 25 6.46
27 Jean-Luc Dompe Midfielder 1 0 0 14 11 78.57% 3 0 27 6.77
8 Laszlo Benes Midfielder 1 0 1 14 13 92.86% 1 0 19 7.22
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 3 1 1 6 6 100% 0 0 16 7.65
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 1 2 19 6.62
13 Guilherme Ramos Defender 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 44 6.99
5 Dennis Hadzikadunic Defender 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 44 6.58
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.14
28 Miro Muheim Defender 0 0 0 27 21 77.78% 3 1 46 7.15
22 Ignace Van Der Brempt Defender 1 0 1 10 9 90% 0 0 12 6.5
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 1 0 2 10 7 70% 4 0 18 7.15

Greuther Furth Greuther Furth

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 3 0 1 15 11 73.33% 0 0 25 5.78
37 Julian Green Midfielder 2 1 2 21 18 85.71% 4 0 31 6.81
5 Oussama Haddadi Defender 1 0 2 26 18 69.23% 4 0 37 6.25
27 Gian-Luca Itter Defender 0 0 0 33 29 87.88% 1 0 38 6.05
2 Simon Asta Defender 1 0 0 10 8 80% 1 0 22 5.88
4 Damian Michalski Defender 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 41 5.94
19 Tim Lemperle Forward 0 0 0 12 6 50% 1 1 17 5.72
11 Dickson Abiama Forward 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.11
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 35 5.55
22 Robert Wagner Midfielder 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 29 6.11
33 Maximilian Dietz Defender 0 0 1 41 35 85.37% 0 0 45 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi