Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
1.5
1.13
1.13
U
1.5
0.74
0.74
1
25.00
25.00
X
4.94
4.94
2
1.16
1.16
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
0.5
0.20
0.20
U
0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Hafnarfjordur
Phút
Breidablik
12'
Isak Snaer Thorvaldsson
13'
Damir Muminovic
Gretar Snaer Gunnarsson
27'
Logi Hrafn Robertsson
35'
52'
0 - 1 Kristinn Jonsson
Bjarni Gudjon Brynjolfsson
Ra sân: Bjorn Daniel Sverrisson
Ra sân: Bjorn Daniel Sverrisson
53'
Baldur Kari Helgason
Ra sân: Gretar Snaer Gunnarsson
Ra sân: Gretar Snaer Gunnarsson
53'
60'
Viktor Karl Einarsson
Ra sân: Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Kristofer Ingi Kristinsson
60'
David Ingvarsson
Ra sân: Kristinn Steindorsson
Ra sân: Kristinn Steindorsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hafnarfjordur
Breidablik
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
7
40%
Kiểm soát bóng
60%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
322
Số đường chuyền
342
68%
Chuyền chính xác
76%
12
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
3
7
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
7
3
Đánh chặn
5
16
Ném biên
20
9
Thử thách
9
19
Long pass
25
49
Pha tấn công
68
15
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Hafnarfjordur
4-2-3-1
Breidablik
4-3-3
24
Arnarsson
21
Bodvarsson
4
Gudmundsson
23
Olafsson
22
Stole
10
Sverrisson
6
Gunnarsson
7
Halldorsson
34
Robertsson
9
Hallsson
33
Finnbogason
1
Einarsson
30
Yeoman
4
Muminovic
21
Margeirsson
19
Jonsson
24
Jonsson
7
Gunnlaugsson
10
Steindorsson
11
Bjarnason
22
Thorvaldsson
23
Kristinsson
Đội hình dự bị
Hafnarfjordur
Johann Aegir Arnarsson
20
Bjarni Gudjon Brynjolfsson
16
Arnor Borg Gudjohnsen
11
Baldur Kari Helgason
37
Finnur Orri Margeirsson
8
Sindri Kristinn Olafsson
1
Robby Wakaka
5
Breidablik
12
Brynjar Atli Bragason
8
Viktor Karl Einarsson
18
David Ingvarsson
9
Patrik Johannesen
2
Daniel Obbekjaer
3
Oliver Sigurjonsson
20
Benjamin Stokke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
45%
Kiểm soát bóng
59.33%
14
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hafnarfjordur (31trận)
Chủ
Khách
Breidablik (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
8
3
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
6
HT-B/FT-B
3
2
1
4