Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
0.99
0.99
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.60
1.60
X
3.80
3.80
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Kalmar
2'
0 - 1 Simon Skrabb
Kiến tạo: Carl Gustafsson
Kiến tạo: Carl Gustafsson
10'
0 - 2 Noah Shamoun
26'
David Kristjan Olafsson
Mikkel Rygaard Jensen
27'
28'
Simon Skrabb
52'
Ricardo Henrique
Benie Adama Traore 1 - 2
53'
58'
Deniz Hummet
Ra sân: Noah Shamoun
Ra sân: Noah Shamoun
Ola Kamara
Ra sân: Pontus Dahbo
Ra sân: Pontus Dahbo
62'
64'
Kevin Jensen
Ra sân: Simon Skrabb
Ra sân: Simon Skrabb
71'
1 - 3 Mileta Rajovic
Kiến tạo: Romario Pereira Sipiao
Kiến tạo: Romario Pereira Sipiao
Sigge Jansson
Ra sân: Samuel Gustafson
Ra sân: Samuel Gustafson
75'
Anomnachi Chidi
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Lars Olden Larsen
83'
90'
Isak Bjerkebo
Ra sân: Mileta Rajovic
Ra sân: Mileta Rajovic
90'
Deniz Hummet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Kalmar
10
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
4
16
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
511
Số đường chuyền
490
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
5
23
Ném biên
8
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
9
114
Pha tấn công
75
92
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
Kalmar
4-3-3
26
Abrahamsson
25
Kristoffer
5
Hovland
13
Sandberg
21
Totland
27
Romeo
11
Gustafson
18
Jensen
24
Larsen
7
Traore
16
Dahbo
1
Henrique
2
Lindahl
39
Saetra
6
Sjostedt
3
Olafsson
29
Sipiao
17
Gustafsson
22
Netabay
11
Skrabb
9
Rajovic
14
Shamoun
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Brattberg
1
Anomnachi Chidi
40
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Johan Hammar
3
Kadir Hodzic
15
Sigge Jansson
35
Ola Kamara
9
William Nilsson
38
Kalmar
20
William Andersson
18
Isak Bjerkebo
27
Arvin Davoudi Kia
21
Deniz Hummet
7
Kevin Jensen
30
Jakob Kindberg
28
Elias Olsson
16
Isak Vidjeskog
19
Saku Ylatupa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
5
67.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
15.33
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
Kalmar (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
3
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
4
0
HT-B/FT-B
2
3
3
4