Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.87
0.87
+1.25
1.05
1.05
O
3
0.88
0.88
U
3
0.90
0.90
1
1.33
1.33
X
4.90
4.90
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.77
0.77
+0.5
0.83
0.83
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Hacken
Phút
IFK Goteborg
Lars Olden Larsen 1 - 0
Kiến tạo: Momodou Sonko
Kiến tạo: Momodou Sonko
16'
34'
1 - 1 Gustaf Norlin
Kiến tạo: Marcus Berg
Kiến tạo: Marcus Berg
Even Hovland
45'
Simon Sandberg
Ra sân: Hansen Kristoffer
Ra sân: Hansen Kristoffer
46'
Mikkel Rygaard Jensen 2 - 1
48'
Benie Adama Traore 3 - 1
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
55'
Simon Gustafson
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
66'
68'
Eman Markovic
Ra sân: Linus Carlstrand
Ra sân: Linus Carlstrand
68'
Sebastian Eriksson
Ra sân: Anders Trondsen
Ra sân: Anders Trondsen
72'
Suleiman Abdullahi
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
Pontus Dahbo
Ra sân: Momodou Sonko
Ra sân: Momodou Sonko
82'
Pontus Dahbo 4 - 1
Kiến tạo: Simon Gustafson
Kiến tạo: Simon Gustafson
87'
Tomas Totland
Ra sân: Simon Sandberg
Ra sân: Simon Sandberg
90'
Ola Kamara
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
IFK Goteborg
7
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
22
Tổng cú sút
13
12
Sút trúng cầu môn
9
10
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
12
62%
Kiểm soát bóng
38%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
572
Số đường chuyền
320
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
7
8
Cứu thua
8
7
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
8
15
Ném biên
15
8
Thử thách
10
118
Pha tấn công
72
81
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
IFK Goteborg
4-2-3-1
26
Abrahamsson
25
Kristoffer
5
Hovland
3
Hammar
12
Fridriksson
27
Romeo
11
Gustafson
18
Jensen
24
Larsen
7
Traore
23
Sonko
1
Dahlberg
2
Salomonsson
15
Hausner
3
Bangsbo
17
Wendt
6
Trondsen
21
Carlen
16
Carlstrand
8
Hagen
14
Norlin
9
Berg
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Brattberg
1
Pontus Dahbo
16
Simon Gustafson
14
Kadir Hodzic
15
Sigge Jansson
35
Ola Kamara
9
Simon Sandberg
13
Tomas Totland
21
IFK Goteborg
20
Suleiman Abdullahi
22
Filip Ambroz
12
Adam Ingi Benediktsson
25
Elis Bishesari
18
Felix Eriksson
7
Sebastian Eriksson
30
Anton Kurochkin
11
Eman Markovic
29
Johannes Selven
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.33
7.33
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
4
67.33%
Kiểm soát bóng
41%
15.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
5
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
1
HT-B/FT-B
2
3
5
4