Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
3
0.95
0.95
U
3
0.91
0.91
1
2.25
2.25
X
3.60
3.60
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Djurgardens
24'
Besard Sabovic
Julius Lindberg
29'
60'
Tokmac Nguen
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
60'
Rasmus Schuller
Ra sân: Daniel Stensson
Ra sân: Daniel Stensson
60'
Viktor Bergh
Ra sân: Keita Kosugi
Ra sân: Keita Kosugi
Samuel Holm
63'
64'
0 - 1 Santeri Haarala
Kiến tạo: Viktor Bergh
Kiến tạo: Viktor Bergh
Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Samuel Holm
Ra sân: Samuel Holm
68'
75'
0 - 2 Tokmac Nguen
Kiến tạo: Adam Stahl
Kiến tạo: Adam Stahl
76'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Santeri Haarala
Ra sân: Santeri Haarala
Axel Lindahl
Ra sân: Julius Lindberg
Ra sân: Julius Lindberg
81'
Even Hovland
Ra sân: Johan Hammar
Ra sân: Johan Hammar
81'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Jeremy Agbonifo
Ra sân: Jeremy Agbonifo
81'
Pontus Dahbo
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Lars Olden Larsen
85'
Ali Youssef 1 - 2
Kiến tạo: Adam Lundqvist
Kiến tạo: Adam Lundqvist
89'
Simon Gustafson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Djurgardens
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
2
15
Sút Phạt
21
65%
Kiểm soát bóng
35%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
635
Số đường chuyền
349
87%
Chuyền chính xác
79%
18
Phạm lỗi
13
4
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
6
15
Ném biên
12
8
Thử thách
19
24
Long pass
32
127
Pha tấn công
72
74
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
Djurgardens
3-4-3
1
Linde
21
Lundqvist
4
Lode
3
Hammar
11
Lindberg
8
Larsen
15
Holm
14
Gustafson
29
Inoussa
10
Youssef
23
Agbonifo
35
Rinne
5
Tenho
3
Danielsson
4
Larsson
18
Stahl
14
Sabovic
13
Stensson
27
Kosugi
29
Haarala
26
Priske
11
Hummet
Đội hình dự bị
Hacken
Peter Abrahamsson
26
Pontus Dahbo
16
John Dembe
33
Even Hovland
5
Srdjan Hrstic
19
Axel Lindahl
6
Severin Nioule
34
Mikkel Rygaard Jensen
18
Nikola Zecevic
22
Djurgardens
19
Viktor Bergh
7
Magnus Eriksson
15
Lars Erik Oskar Fallenius
45
Oscar Jansson
20
Tokmac Nguen
9
Haris Radetinac
6
Rasmus Schuller
17
Peter Therkildsen
23
Gustav Medonca Wikheim
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
5
67.33%
Kiểm soát bóng
45%
15.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
2
3
2
5