Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.73
0.73
U
2.5
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.77
0.77
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Djurgardens
45'
0 - 1 Joel Asoro
Kiến tạo: Magnus Eriksson
Kiến tạo: Magnus Eriksson
Lars Olden Larsen 1 - 1
Kiến tạo: Amane Romeo
Kiến tạo: Amane Romeo
53'
56'
Haris Radetinac
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Even Hovland 2 - 1
67'
Momodou Sonko
Ra sân: Oscar Uddenas
Ra sân: Oscar Uddenas
72'
75'
Victor Edvardsen
Ra sân: Oliver Berg
Ra sân: Oliver Berg
75'
Lucas Bergvall
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Even Hovland 3 - 1
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
83'
Lars Olden Larsen 4 - 1
Kiến tạo: Samuel Gustafson
Kiến tạo: Samuel Gustafson
85'
Tomas Totland
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
87'
89'
Wilmer Odefalk
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
Kadir Hodzic
Ra sân: Hansen Kristoffer
Ra sân: Hansen Kristoffer
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Djurgardens
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
20
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
583
Số đường chuyền
446
9
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
16
116
Pha tấn công
91
50
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
Djurgardens
4-3-3
26
Abrahamsson
25
Kristoffer
5
2
Hovland
13
Sandberg
12
Fridriksson
27
Romeo
11
Gustafson
18
Jensen
24
2
Larsen
7
Traore
19
Uddenas
30
Vaiho
2
Johansson
4
Lofgren
3
Danielsson
8
Andersson
11
Berg
13
Finndell
7
Eriksson
15
Fallenius
10
Asoro
23
Wikheim
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Brattberg
1
Anomnachi Chidi
40
Pontus Dahbo
16
Kadir Hodzic
15
Sigge Jansson
35
Ola Kamara
9
William Nilsson
38
Momodou Sonko
23
Tomas Totland
21
Djurgardens
19
Pierre Bengtsson
18
Jacob Bergstrom
21
Lucas Bergvall
16
Victor Edvardsen
17
Carlos Garcia
22
Wilmer Odefalk
40
Andre Picornell
9
Haris Radetinac
14
Besard Sabovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
5
67.33%
Kiểm soát bóng
45%
15.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
2
3
2
5