ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Điển - Thứ 7, 13/05 Vòng 8
Hacken
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 1)
Đặt cược
Degerfors IF
Gamla Ullevi
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.94
+1.75
0.84
O 3.25
0.96
U 3.25
0.82
1
1.22
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.99
O 1.5
1.03
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Hacken Hacken
Phút
Degerfors IF Degerfors IF
Benie Adama Traore 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Gustafson
match goal
2'
26'
match goal 1 - 1 Dijan Vukojevic
Kiến tạo: Oscar Wallin
Ibrahim Sadiq 2 - 1
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
match goal
38'
Simon Sandberg 3 - 1
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
match goal
42'
Amane Romeo 4 - 1
Kiến tạo: Benie Adama Traore
match goal
44'
Benie Adama Traore 5 - 1
Kiến tạo: Lars Olden Larsen
match goal
50'
Momodou Sonko
Ra sân: Ibrahim Sadiq
match change
58'
Momodou Sonko 6 - 1
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
match goal
59'
62'
match change S. Ohlsson
Ra sân: Damjan Pavlovic
62'
match change Peter Gwargis
Ra sân: Diego Campos
Pontus Dahbo
Ra sân: Samuel Gustafson
match change
65'
Tomas Totland
Ra sân: Simon Sandberg
match change
65'
Kadir Hodzic
Ra sân: Hansen Kristoffer
match change
65'
Kadir Hodzic match yellow.png
69'
Oscar Uddenas
Ra sân: Lars Olden Larsen
match change
74'
76'
match change Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Dijan Vukojevic
76'
match change Sean Sabetkar
Ra sân: Oscar Wallin
84'
match change De Pievre Ilunga
Ra sân: Rasmus Orqvist
90'
match yellow.png Sean Sabetkar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hacken Hacken
Degerfors IF Degerfors IF
10
 
Phạt góc
 
2
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
607
 
Số đường chuyền
 
359
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
27
3
 
Đánh chặn
 
16
16
 
Ném biên
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
12
113
 
Pha tấn công
 
82
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Johan Brattberg
16
Pontus Dahbo
15
Kadir Hodzic
35
Sigge Jansson
19
Oscar Uddenas
23
Momodou Sonko
21
Tomas Totland
Hacken Hacken 4-3-3
Degerfors IF Degerfors IF 3-4-2-1
26
Abrahamsson
25
Kristoffer
5
Hovland
13
Sandberg
12
Fridriksson
27
Romeo
11
Gustafson
18
Jensen
24
Larsen
7
2
Traore
37
Sadiq
1
Rossbach
6
Wallin
15
Korac
3
Chaouche
20
Bouzaiene
47
Pavlovic
22
Salmon
5
Gyau
16
Orqvist
10
Vukojevic
8
Campos

Substitutes

14
Fortune Akpan Bassey
21
Peter Gwargis
24
De Pievre Ilunga
12
Erik Lindell
9
Gustav Lindgren
18
Albin Morfelt
7
S. Ohlsson
25
Jonas Olsson
4
Sean Sabetkar
Đội hình dự bị
Hacken Hacken
Johan Brattberg 1
Pontus Dahbo 16
Kadir Hodzic 15
Sigge Jansson 35
Oscar Uddenas 19
Momodou Sonko 23
Tomas Totland 21
Degerfors IF Degerfors IF
14 Fortune Akpan Bassey
21 Peter Gwargis
24 De Pievre Ilunga
12 Erik Lindell
9 Gustav Lindgren
18 Albin Morfelt
7 S. Ohlsson
25 Jonas Olsson
4 Sean Sabetkar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua
7.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 9.33
67.33% Kiểm soát bóng 50%
15.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hacken (30trận)
Chủ Khách
Degerfors IF (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
8
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
3