Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.44
2.44
X
3.25
3.25
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hacken
Phút
AIK Solna
22'
Ebenezer Ofori
28'
Per Karlsson
31'
Sotiris Papagiannopoulos
Patrik Walemark 1 - 0
Kiến tạo: Gustaf Beggren
Kiến tạo: Gustaf Beggren
47'
49'
Budimir Janosevic
Erik Friberg
49'
Ali Youssef 2 - 0
Kiến tạo: Patrik Walemark
Kiến tạo: Patrik Walemark
50'
Oskar Sverrisson
Ra sân: Martin Olsson
Ra sân: Martin Olsson
58'
Alexander Faltsetas
Ra sân: Erik Friberg
Ra sân: Erik Friberg
58'
59'
Tom Strannegard
Ra sân: Erik Ring
Ra sân: Erik Ring
59'
Yasin Ayari
Ra sân: Ebenezer Ofori
Ra sân: Ebenezer Ofori
Benie Adama Traore
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
64'
69'
Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Henok Goitom
Ra sân: Henok Goitom
69'
Stefan Silva
Ra sân: Saku Ylatupa
Ra sân: Saku Ylatupa
Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
74'
76'
Filip Rogic
Ra sân: Per Karlsson
Ra sân: Per Karlsson
78'
2 - 1 Bojan Radulovic Samoukovic
Leo Bengtsson
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
AIK Solna
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
10
17
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
11
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
67
Pha tấn công
145
37
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
AIK Solna
4-4-2
26
Abrahamsson
15
Olsson
4
Toivio
3
Hammar
5
Ekpolo
17
Beggren
11
Heintz
8
Friberg
7
Bengtsson
20
Youssef
23
Walemark
23
Janosevic
25
Otieno
4
Papagiannopoulos
3
Karlsson
29
Kahl
19
Ylatupa
8
Hussein
17
Ofori
34
Ring
36
Goitom
9
Stefanelli
Đội hình dự bị
Hacken
Tobias Carlsson
22
Benie Adama Traore
16
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Jonathan Rasheed
29
Oskar Sverrisson
14
Alexander Faltsetas
6
William Milovanovic
24
AIK Solna
26
Yasin Ayari
44
Joshua Sivertsen
32
Tom Strannegard
22
Filip Rogic
21
Bojan Radulovic Samoukovic
13
Kenny Stamatopoulos
11
Stefan Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
7.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
2.67
67.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
15.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
AIK Solna (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
8
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
5