Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.83
0.83
O
3
1.00
1.00
U
3
0.88
0.88
1
1.53
1.53
X
3.90
3.90
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.89
0.89
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Hacken
Phút
AIK Solna
40'
Mads Thychosen
46'
Axel Bjornstrom
Ra sân: Erick Ouma Otieno
Ra sân: Erick Ouma Otieno
57'
Axel Bjornstrom
Edward Chilufya 1 - 0
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
63'
74'
Taha Ayari
Ra sân: Mads Thychosen
Ra sân: Mads Thychosen
74'
Jonah Kusi Asare
Ra sân: Dino Besirevic
Ra sân: Dino Besirevic
75'
Abdihakin Ali
Edward Chilufya 2 - 0
Kiến tạo: Amor Layouni
Kiến tạo: Amor Layouni
77'
Amane Romeo
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
81'
Simon Sandberg
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
81'
Pontus Dahbo
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
85'
90'
Jimmy Durmaz Tuoma
Ra sân: Bersant Celina
Ra sân: Bersant Celina
Peter Abrahamsson
90'
90'
Zak Elbouzedi
Ra sân: Abdihakin Ali
Ra sân: Abdihakin Ali
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
AIK Solna
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
1
14
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
1
17
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
633
Số đường chuyền
459
15
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
7
11
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
10
11
Thử thách
13
121
Pha tấn công
87
89
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
AIK Solna
4-4-2
26
Abrahamsson
12
Fridriksson
4
Ousou
3
Hammar
21
Totland
14
Gustafson
11
Gustafson
18
Jensen
23
Sonko
17
2
Chilufya
24
Layouni
15
Nordfeldt
17
Thychosen
5
Milosevic
4
Papagiannopoulos
25
Otieno
32
Modesto
18
Ali
7
Saletros
8
Celina
28
Pittas
19
Besirevic
Đội hình dự bị
Hacken
Ishaq Abdulrazak
8
Johan Brattberg
1
Pontus Dahbo
16
Even Hovland
5
Srdjan Hrstic
19
Amane Romeo
27
Tobias Sana
22
Simon Sandberg
13
Ali Youssef
10
AIK Solna
45
Taha Ayari
12
Axel Bjornstrom
35
Samuel Brolin
24
Dabo F.
10
Jimmy Durmaz Tuoma
20
Zak Elbouzedi
47
Alexander Fesshaie
30
Jonah Kusi Asare
16
Benjamin Hansen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
7.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
2.67
67.33%
Kiểm soát bóng
41%
15.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
AIK Solna (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
8
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
5