Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.82
0.82
1
1.57
1.57
X
3.65
3.65
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Hà Lan
Phút
Ukraine
13'
Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Georginio Wijnaldum 1 - 0
52'
Wout Weghorst 2 - 0
58'
64'
Mykola Shaparenko
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
Owen Wijndal
Ra sân: Patrick Van Aanholt
Ra sân: Patrick Van Aanholt
64'
Nathan Ake
Ra sân: Daley Blind
Ra sân: Daley Blind
64'
75'
2 - 1 Andriy Yarmolenko
Kiến tạo: Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Roman Yaremchuk
79'
2 - 2 Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
Denzel Dumfries 3 - 2
Kiến tạo: Nathan Ake
Kiến tạo: Nathan Ake
85'
Joel Veltman
Ra sân: Jurrien Timber
Ra sân: Jurrien Timber
88'
Luuk de Jong
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
88'
90'
Serhiy Sydorchuk
Donyell Malen
Ra sân: Memphis Depay
Ra sân: Memphis Depay
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hà Lan
Ukraine
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
1
11
Sút Phạt
10
62%
Kiểm soát bóng
38%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
661
Số đường chuyền
413
90%
Chuyền chính xác
82%
8
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
10
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
26
5
Substitution
2
13
Đánh chặn
7
21
Ném biên
10
10
Cản phá thành công
26
5
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
2
154
Pha tấn công
56
81
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Hà Lan
5-3-2
Ukraine
4-1-4-1
1
Stekelenburg
12
Aanholt
17
Blind
6
Vrij
25
Timber
22
Dumfries
21
Jong
8
Wijnaldum
15
Roon
10
Depay
19
Weghorst
1
Bushchan
21
Karavaev
13
Zabarnyi
22
Matvyenko
16
Mykolenko
17
Zinchenko
7
Yarmolenko
5
Sydorchuk
8
Malinovskyi
20
Zubkov
9
Yaremchuk
Đội hình dự bị
Hà Lan
Owen Wijndal
5
Luuk de Jong
9
Joel Veltman
2
Steven Berghuis
7
Teun Koopmeiners
24
Donyell Malen
18
Tim Krul
13
Cody Gakpo
26
Marco Bizot
23
Ryan Jiro Gravenberch
16
Davy Klaassen
14
Nathan Ake
4
Ukraine
26
Artem Dovbyk
19
Artem Besyedin
2
Eduard Sobol
12
Andriy Pyatov
24
Oleksandr Tymchyk
14
Evgeniy Makarenko
6
Taras Stepanenko
10
Mykola Shaparenko
4
Serhiy Kryvtsov
25
Denys Popov
23
Anatolii Trubin
11
Marlos Romero Bonfim
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
52.33%
9.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan (2trận)
Chủ
Khách
Ukraine (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0