ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 3, 28/03 Vòng Qual.
Hà Lan
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Gibraltar 1
Johan Cruijff Arena
Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-6
0.92
+6
0.77
O 6.5
0.88
U 6.5
0.77
1
1.00
X
41.00
2
151.00
Hiệp 1
-2.5
0.90
+2.5
0.92
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83

Diễn biến chính

Hà Lan Hà Lan
Phút
Gibraltar Gibraltar
12'
match yellow.png Lee Casciaro
Memphis Depay 1 - 0
Kiến tạo: Denzel Dumfries
match goal
23'
Cody Gakpo
Ra sân: Georginio Wijnaldum
match change
46'
Donyell Malen
Ra sân: Steven Berghuis
match change
46'
Nathan Ake 2 - 0
Kiến tạo: Denzel Dumfries
match goal
50'
51'
match red Liam Walker
Davy Klaassen
Ra sân: Memphis Depay
match change
63'
Daley Blind
Ra sân: Mats Wieffer
match change
63'
65'
match change Ethan Jolley
Ra sân: James Timothy Barry Coombes
77'
match change Aymen Mouelhi
Ra sân: Kian Ronan
Tyrell Malacia
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
77'
Nathan Ake 3 - 0
Kiến tạo: Daley Blind
match goal
82'
86'
match change Julian Valarino
Ra sân: Lee Casciaro
86'
match change Niels Hartman
Ra sân: Graeme Torrilla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hà Lan Hà Lan
Gibraltar Gibraltar
19
 
Phạt góc
 
0
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
51
 
Tổng cú sút
 
0
12
 
Sút trúng cầu môn
 
0
22
 
Sút ra ngoài
 
0
17
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
9
86%
 
Kiểm soát bóng
 
14%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
765
 
Số đường chuyền
 
129
91%
 
Chuyền chính xác
 
43%
8
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
29
29
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
11
14
 
Đánh chặn
 
1
25
 
Ném biên
 
9
14
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
208
 
Pha tấn công
 
39
204
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Donyell Malen
14
Davy Klaassen
17
Daley Blind
16
Tyrell Malacia
9
Cody Gakpo
20
Ryan Jiro Gravenberch
23
Bart Verbruggen
15
Marten de Roon
13
Mark Flekken
2
Jurrien Timber
6
Kenneth Taylor
21
Brian Brobbey
Hà Lan Hà Lan 4-3-3
Gibraltar Gibraltar 5-4-1
1
Cillessen
5
2
Ake
4
Dijk
3
Ligt
22
Dumfries
10
Depay
18
Wieffer
8
Wijnaldum
12
Simons
19
Weghorst
11
Berghuis
23
Coleing
4
Sergeant
14
Chipolina
6
Lopes
12
Olivero
20
Britto
10
Walker
22
Torrilla
17
Ronan
7
Casciaro
21
Coombes

Substitutes

16
Aymen Mouelhi
11
Julian Valarino
2
Ethan Jolley
5
Niels Hartman
18
Anthony Hernandez
9
Reece Styche
15
Ethan James Santos
13
Jaylan Hankins
3
Joseph Chipolina
19
Michael Thomas Yome
1
Bradley Banda
8
Nicholas Pozo
Đội hình dự bị
Hà Lan Hà Lan
Donyell Malen 7
Davy Klaassen 14
Daley Blind 17
Tyrell Malacia 16
Cody Gakpo 9
Ryan Jiro Gravenberch 20
Bart Verbruggen 23
Marten de Roon 15
Mark Flekken 13
Jurrien Timber 2
Kenneth Taylor 6
Brian Brobbey 21
Gibraltar Gibraltar
16 Aymen Mouelhi
11 Julian Valarino
2 Ethan Jolley
5 Niels Hartman
18 Anthony Hernandez
9 Reece Styche
15 Ethan James Santos
13 Jaylan Hankins
3 Joseph Chipolina
19 Michael Thomas Yome
1 Bradley Banda
8 Nicholas Pozo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 4
3 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 44%
8.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hà Lan (4trận)
Chủ Khách
Gibraltar (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Hà Lan Hà Lan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 3 1 0 27 24 88.89% 1 0 34 6.54
17 Daley Blind Hậu vệ cánh trái 0 0 3 49 46 93.88% 0 0 49 6.68
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.53
11 Steven Berghuis Tiền vệ công 2 1 2 47 43 91.49% 12 0 65 6.81
4 Virgil van Dijk Trung vệ 4 0 0 82 77 93.9% 0 9 91 7.66
14 Davy Klaassen Tiền vệ công 1 0 0 8 8 100% 0 1 10 6.25
10 Memphis Depay Tiền đạo cắm 3 1 2 42 29 69.05% 7 2 68 8.03
19 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 8 4 3 12 10 83.33% 0 2 30 7.76
5 Nathan Ake Trung vệ 9 2 7 84 80 95.24% 5 6 119 10
22 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 1 1 6 94 91 96.81% 10 0 113 8.69
3 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 0 1 41 39 95.12% 0 4 45 7.3
9 Cody Gakpo Cánh trái 4 1 7 31 25 80.65% 15 0 57 8.02
7 Donyell Malen Cánh trái 5 1 2 38 34 89.47% 7 1 57 7.13
16 Tyrell Malacia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 12 100% 3 0 19 6.75
18 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 123 111 90.24% 0 4 133 7.63
12 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 6 0 2 69 58 84.06% 1 0 89 7.19

Gibraltar Gibraltar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Liam Walker Tiền vệ công 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 22 4.82
7 Lee Casciaro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 17 5.59
4 Jack Sergeant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 45 6.66
2 Ethan Jolley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 5.87
21 James Timothy Barry Coombes Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.03
12 Jayce Olivero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 20 6.35
6 Bernardo Lopes Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 33 6.68
14 Roy Alan Chipolina Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 22 6.71
22 Graeme Torrilla Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 5 39 6.77
23 Dayle Coleing Thủ môn 0 0 0 41 11 26.83% 0 0 53 7.46
20 Ethan Britto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 21 6.3
16 Aymen Mouelhi Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.96
17 Kian Ronan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 34 6.53
11 Julian Valarino Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
5 Niels Hartman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi