ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Hàn Quốc - Thứ 7, 17/09 Vòng 40
Gyeongnam FC 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Bucheon FC 1995
Changwon Civil Stadium
Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
2.10
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Gyeongnam FC Gyeongnam FC
Phút
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
3'
match yellow.png Kim Kang San
10'
match goal 0 - 1 Nilson Ricardo da Silva Junior
Park Min Seo match yellow.png
64'
Kim Young Chan match red
64'
68'
match yellow.png Han Zhi Ho
68'
match yellow.png Jae-hyeok Oh
70'
match goal 0 - 2 Han Zhi Ho
85'
match goal 0 - 3 Jae-joon An
Lee Min Ki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gyeongnam FC Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
6
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
406
 
Số đường chuyền
 
318
12
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Thử thách
 
10
103
 
Pha tấn công
 
78
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 1.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
49% Kiểm soát bóng 50.33%
9.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gyeongnam FC (39trận)
Chủ Khách
Bucheon FC 1995 (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
3
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
3
6
3
6
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
4
1
3
2