ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản nữ - Chủ nhật, 08/09 Vòng 17
Gunma FC White Star Nữ
Đã kết thúc 0 - 14 (0 - 7)
Đặt cược
Shizuoka Sangyo University Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.93
-1.25
0.88
O 3
0.95
U 3
0.85
1
6.50
X
5.00
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
0.98
O 1.25
1.05
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Gunma FC White Star Nữ Gunma FC White Star Nữ
Phút
Shizuoka Sangyo University Nữ Shizuoka Sangyo University Nữ
3'
match goal 0 - 1 Tsuchiya Y.
6'
match goal 0 - 2 Tsuchiya Y.
15'
match goal 0 - 3 Osone Y.
18'
match goal 0 - 4 Miwa R.
27'
match goal 0 - 5 Sayuna N.
37'
match goal 0 - 6 Osone Y.
45'
match goal 0 - 7 Sayuna N.
58'
match goal 0 - 8 Tsuchiya Y.
63'
match goal 0 - 9 Tsuchiya Y.
66'
match goal 0 - 10 Tsuchiya Y.
81'
match goal 0 - 11 Tsuchiya Y.
84'
match goal 0 - 12 Sayuna N.
90'
match goal 0 - 13 Yamamoto K.
90'
match goal 0 - 14 Tsuchiya Y.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gunma FC White Star Nữ Gunma FC White Star Nữ
Shizuoka Sangyo University Nữ Shizuoka Sangyo University Nữ
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
15
2
 
Sút ra ngoài
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
88
 
Pha tấn công
 
89
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 5.67
7.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7
47.33% Kiểm soát bóng 44%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gunma FC White Star Nữ (17trận)
Chủ Khách
Shizuoka Sangyo University Nữ (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
1
2
HT-H/FT-T
0
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
6
0
1
2