Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.00
1.00
-1
0.84
0.84
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
Hiệp 1
+1.25
1.36
1.36
-1.25
0.49
0.49
O
1.75
0.88
0.88
U
1.75
0.82
0.82
Diễn biến chính
Guangzhou Evergrande
Phút
Cerezo Osaka
15'
0 - 1 Hiroaki Okuno
Kiến tạo: Riki Harakawa
Kiến tạo: Riki Harakawa
Huang Guangliang
Ra sân: Chen Zhengfeng
Ra sân: Chen Zhengfeng
46'
Ning Haoxu
Ra sân: Huang Kaizhou
Ra sân: Huang Kaizhou
46'
46'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
60'
Yoshito Okubo
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Wu Junhao
Ra sân: Ruan Sai
Ra sân: Ruan Sai
66'
67'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
69'
0 - 2 Tiago Pagnussat
Kiến tạo: Riki Harakawa
Kiến tạo: Riki Harakawa
Liao Jintao
80'
82'
Mutsuki Kato
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Wang Wenxuan
Ra sân: Wang Tianqing
Ra sân: Wang Tianqing
83'
90'
Ayumu Seko
Rao Chen
Ra sân: Liao Jintao
Ra sân: Liao Jintao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guangzhou Evergrande
Cerezo Osaka
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
19
0
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
11
18
Sút Phạt
7
45%
Kiểm soát bóng
55%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
4
Cứu thua
0
62
Pha tấn công
101
27
Tấn công nguy hiểm
116
Đội hình xuất phát
Guangzhou Evergrande
4-2-3-1
Cerezo Osaka
3-4-2-1
71
Zhang
76
Tianqing
70
Chen
40
Zhihao
87
RiJin
43
Zhengfeng
78
Zili
68
Jintao
65
Sai
73
Hengbo
82
Kaizhou
21
Hyeon
17
Sakamoto
15
Seko
6
Pagnussat
14
Maruhashi
25
Okuno
4
Harakawa
2
Matsuda
10
Kiyotake
13
Takagi
9
Taggart
Đội hình dự bị
Guangzhou Evergrande
Chen Kun
67
Huang Guangliang
72
Jiahao Li
66
Lv Shihao
88
Ning Haoxu
62
Rao Chen
81
Wang Wenxuan
89
Wu Junhao
44
Zhang Jihao
75
Zhao Wenzhe
84
Cerezo Osaka
5
Naoyuki Fujita
29
Mutsuki Kato
30
Hinata Kida
26
Yuta Koike
50
Kenya Matsui
28
Motohiko Nakajima
33
Ryuya Nishio
20
Yoshito Okubo
19
Hirotaka Tameda
24
Koji Toriumi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
3.67
6.67
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
0.33
8.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
53.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangzhou Evergrande (0trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0