Diễn biến chính
Mladen Kovacevic 1 - 0
3'
Alessandro Ferreira Leonardo 2 - 0
10'
Wu Linfeng
24'
27'
2 - 1 Sun Xiaobin
Zhao Haichao
45'
46'
Sun Kai
Ra sân: Sun Xiaobin
57'
Haisheng Gao
Ra sân: Nan Yunqi
Huang Xin
Ra sân: Wu Linfeng
65'
Geng Taili
Ra sân: Alessandro Ferreira Leonardo
65'
Mladen Kovacevic 3 - 1
68'
70'
Zhang Ye
Ra sân: Weizhe Sun
Pin Lü
Ra sân: Zhao Haichao
79'
Xie Weichao
85'
Song Guo
Ra sân: Xie Weichao
86'
Yang Yu
Ra sân: Lu Cheng He
86'
Pin Lü 4 - 1
89'
Thống kê kỹ thuật
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
1.67
50.67%
Kiểm soát bóng
1.4
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.9
5.1
Phạt góc
3.6
1.6
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
1.9
50.2%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)