ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 16/07 Vòng 27
Grulla Morioka
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 1)
Đặt cược
Vegalta Sendai
South Park Football Stadium
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
3.80
X
3.35
2
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1
0.92
U 1
0.98

Diễn biến chính

Grulla Morioka Grulla Morioka
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
29'
match goal 0 - 1 Masato Nakayama
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Taisuke Nakamura
match change
46'
Lucas Morelatto 1 - 1 match goal
53'
Masahito Onoda match yellow.png
55'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Lucas Morelatto
match change
56'
Kim Jong Min
Ra sân: Sota Kiri
match change
56'
62'
match change Cayman Togashi
Ra sân: Yusuke Minagawa
62'
match change Takumi NAGURA
Ra sân: Chihiro Kato
64'
match goal 1 - 2 Takumi NAGURA
Kenneth Otabor
Ra sân: Yohei Okuyama
match change
66'
70'
match goal 1 - 3 Takumi Mase
Kiến tạo: Cayman Togashi
Toi Kagami match yellow.png
73'
Masashi Wada
Ra sân: Hayata Komatsu
match change
78'
80'
match change Takayoshi Ishihara
Ra sân: Ryoma Kida
84'
match goal 1 - 4 Cayman Togashi
Kiến tạo: Takayoshi Ishihara
88'
match change Koji Hachisuka
Ra sân: Masato Nakayama
88'
match change Hiromu Kamada
Ra sân: Motohiko Nakajima
90'
match pen 1 - 5 Cayman Togashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grulla Morioka Grulla Morioka
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
16
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
77
 
Pha tấn công
 
99
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Brenner Alves Sabino
6
Kentaro Kai
25
Kim Jong Min
41
Taishi Brandon Nozawa
27
Kenneth Otabor
26
Paul Bismarck Tabinas
45
Masashi Wada
Grulla Morioka Grulla Morioka 3-4-2-1
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
19
Matsuyama
2
Hasukawa
4
Muta
36
Onoda
17
Nakamura
33
Yuge
14
Komatsu
15
Kagami
22
Okuyama
42
Kiri
7
Morelatto
23
Sugimoto
25
Mase
13
Hiraoka
20
Hyeon
41
Uchida
26
Kato
35
Krolow
44
Nakajima
18
Kida
19
Minagawa
9
Nakayama

Substitutes

4
Koji Hachisuka
14
Takayoshi Ishihara
32
Hiromu Kamada
28
Takumi NAGURA
1
Yuma Obata
16
Yota Sato
42
Cayman Togashi
Đội hình dự bị
Grulla Morioka Grulla Morioka
Brenner Alves Sabino 11
Kentaro Kai 6
Kim Jong Min 25
Taishi Brandon Nozawa 41
Kenneth Otabor 27
Paul Bismarck Tabinas 26
Masashi Wada 45
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
4 Koji Hachisuka
14 Takayoshi Ishihara
32 Hiromu Kamada
28 Takumi NAGURA
1 Yuma Obata
16 Yota Sato
42 Cayman Togashi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43.33% Kiểm soát bóng 49%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grulla Morioka (41trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
3
HT-H/FT-T
4
5
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
6
0
2
3
HT-B/FT-B
7
0
3
4