ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 09/04 Vòng 9
Grulla Morioka
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Thespa Kusatsu
South Park Football Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.76
X
2.95
2
2.51
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Grulla Morioka Grulla Morioka
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Sota Kiri
Ra sân: Yuki Shikama
match change
46'
58'
match yellow.png Koki Kazama
61'
match change Tatsuya Uchida
Ra sân: Toshiya Tanaka
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Toi Kagami
match change
70'
Hayata Komatsu
Ra sân: Tsubasa Yuge
match change
70'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Masashi Wada
match change
70'
72'
match change Shu Hiramatsu
Ra sân: Shumpei Fukahori
72'
match change Atsuki Yamanaka
Ra sân: Taiki Amagasa
79'
match change Shuto Kitagawa
Ra sân: Yuki Kawakami
79'
match change Koji Okumura
Ra sân: Yuzo Iwakami
Yohei Okuyama
Ra sân: Sota Kiri
match change
82'
86'
match yellow.png Shuto Kitagawa
90'
match goal 0 - 1 Shu Hiramatsu
Kiến tạo: Koki Kazama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grulla Morioka Grulla Morioka
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
6
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
4
87
 
Pha tấn công
 
121
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Daisuke Fukagawa
42
Sota Kiri
46
Atsutaka Nakamura
19
Kenta Matsuyama
22
Yohei Okuyama
14
Hayata Komatsu
26
Paul Bismarck Tabinas
Grulla Morioka Grulla Morioka
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
6
Kai
41
Nozawa
28
Masuda
4
Muta
15
Kagami
33
Yuge
17
Nakamura
13
Shikama
45
Wada
11
Sabino
36
Onoda
7
Kato
10
Tanaka
21
Kushibiki
3
Hatao
8
Iwakami
11
Fukahori
25
Kojima
2
Shirowa
4
Kawakami
38
Amagasa
15
Kazama

Substitutes

27
Koji Okumura
9
Shuto Kitagawa
32
Kodai Watanabe
23
Shu Hiramatsu
6
Tatsuya Uchida
17
Atsuki Yamanaka
44
Koji Yamada
Đội hình dự bị
Grulla Morioka Grulla Morioka
Daisuke Fukagawa 37
Sota Kiri 42
Atsutaka Nakamura 46
Kenta Matsuyama 19
Yohei Okuyama 22
Hayata Komatsu 14
Paul Bismarck Tabinas 26
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
27 Koji Okumura
9 Shuto Kitagawa
32 Kodai Watanabe
23 Shu Hiramatsu
6 Tatsuya Uchida
17 Atsuki Yamanaka
44 Koji Yamada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 1
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
43.33% Kiểm soát bóng 42.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grulla Morioka (41trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
0
9
HT-H/FT-T
4
5
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
6
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
0
4
1
HT-B/FT-B
7
0
9
1