ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 26/03 Vòng 6
Grulla Morioka 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Renofa Yamaguchi
South Park Football Stadium
Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.57
X
2.90
2
2.89
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.75
0.92
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Grulla Morioka Grulla Morioka
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Jang Hyun Soo match yellow.png
40'
Yuki Shikama
Ra sân: Lucas Morelatto
match change
46'
Masahito Onoda match yellow.png
47'
Jang Hyun Soo match yellow.pngmatch red
53'
Shunji Masuda
Ra sân: Masashi Wada
match change
55'
64'
match change Masakazu Yoshioka
Ra sân: Daisuke Takagi
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Masahito Onoda
match change
72'
77'
match change Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hikaru Manabe
78'
match yellow.png Kensuke SATO
78'
match change Koji Yamase
Ra sân: Wataru Tanaka
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Brenner Alves Sabino
match change
82'
Yuki Shikama match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grulla Morioka Grulla Morioka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
11
17
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
7
 
Cứu thua
 
1
78
 
Pha tấn công
 
110
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yohei Okuyama
26
Paul Bismarck Tabinas
13
Yuki Shikama
46
Atsutaka Nakamura
28
Shunji Masuda
21
Agashi Inaba
37
Daisuke Fukagawa
Grulla Morioka Grulla Morioka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
17
Nakamura
14
Komatsu
7
Morelatto
36
Onoda
11
Sabino
45
Wada
3
Tone
29
Soo
4
Muta
41
Nozawa
6
Kai
8
SATO
26
Kamigaki
19
Numata
14
Hashimoto
3
Paixao
6
Watanabe
4
Manabe
18
Takagi
21
Kentaro
20
Tanaka
13
Otsuki

Substitutes

2
Kosuke Kikuchi
7
Hiroto Ishikawa
11
Yatsunori Shimaya
33
Koji Yamase
5
Kentaro Sato
17
Daisuke Yoshimitsu
16
Masakazu Yoshioka
Đội hình dự bị
Grulla Morioka Grulla Morioka
Yohei Okuyama 22
Paul Bismarck Tabinas 26
Yuki Shikama 13
Atsutaka Nakamura 46
Shunji Masuda 28
Agashi Inaba 21
Daisuke Fukagawa 37
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
2 Kosuke Kikuchi
7 Hiroto Ishikawa
11 Yatsunori Shimaya
33 Koji Yamase
5 Kentaro Sato
17 Daisuke Yoshimitsu
16 Masakazu Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
43.33% Kiểm soát bóng 59%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grulla Morioka (41trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
6
4
HT-H/FT-T
4
5
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
6
0
4
3
HT-B/FT-B
7
0
4
4