Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.84
0.84
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.86
2.86
X
3.00
3.00
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
Oita Trinita
27'
0 - 1 Naoki Nomura
Kiến tạo: Shun Nagasawa
Kiến tạo: Shun Nagasawa
Tsubasa Yuge
39'
Yuki Shikama
Ra sân: Kaito Suzuki
Ra sân: Kaito Suzuki
46'
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Toi Kagami
Ra sân: Toi Kagami
46'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Shunji Masuda
Ra sân: Shunji Masuda
46'
Paul Bismarck Tabinas
47'
54'
0 - 2 Hokuto Shimoda
62'
Kenta Inoue
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
Yuki Shikama 1 - 2
Kiến tạo: Paul Bismarck Tabinas
Kiến tạo: Paul Bismarck Tabinas
71'
73'
Kohei Isa
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
73'
Eduardo da Silva Nascimento Neto
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
Yohei Okuyama
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
73'
Daisuke Fukagawa
Ra sân: Tsubasa Yuge
Ra sân: Tsubasa Yuge
86'
90'
Keisuke Saka
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
Oita Trinita
4
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
14
36%
Kiểm soát bóng
64%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
79
Pha tấn công
151
58
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Grulla Morioka
Oita Trinita
41
Nozawa
28
Masuda
4
Muta
15
Kagami
6
Kai
45
Wada
36
Onoda
11
Sabino
39
Suzuki
33
Yuge
17
Nakamura
3
Yuto
2
Kagawa
20
Nagasawa
6
Kobayashi
14
Ito
33
Goya
16
Watanabe
10
Nomura
1
Takagi
31
Pereira
11
Shimoda
Đội hình dự bị
Grulla Morioka
Atsutaka Nakamura
46
Kenta Matsuyama
19
Daisuke Fukagawa
37
Yohei Okuyama
22
Yuki Shikama
13
Hayata Komatsu
14
Paul Bismarck Tabinas
26
Oita Trinita
21
Eduardo da Silva Nascimento Neto
7
Rei Matsumoto
22
Samuel Vanderlei da Silva
17
Kenta Inoue
13
Kohei Isa
4
Keisuke Saka
44
Shun Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (34trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
4
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
0
2
5
HT-B/FT-B
4
0
5
1