Diễn biến chính
15'
0 - 1 Ridge Munsy
Kiến tạo: Patrick Sontheimer
Sascha Burchert
17'
Dickson Abiama 1 - 1
28'
Maximilian Bauer
45'
Jamie Leweling
Ra sân: Timothy Tillman
46'
Hans Nunoo Sarpei
Ra sân: Mergim Mavraj
46'
Branimir Hrgota 2 - 1
Kiến tạo: Dickson Abiama
50'
54'
Rajiv van la Parra
Ra sân: Marvin Pieringer
61'
Douglas Franco Teixeira
Anton Stach
75'
76'
Mitja Lotric
Branimir Hrgota 3 - 1
80'
81'
David Kopacz
Ra sân: Patrick Sontheimer
81'
Dominic Baumann
Ra sân: Mitja Lotric
Robin Kehr
Ra sân: Branimir Hrgota
82'
Havard Nielsen
Ra sân: Dickson Abiama
83'
Robin Kehr 4 - 1
Kiến tạo: David Raum
87'
Marijan Cavar
Ra sân: Paul Seguin
88'
90'
Daniel Hagele
Thống kê kỹ thuật
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
21
Đánh đầu thành công
29
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.33
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
2
45.67%
Kiểm soát bóng
9.33
Phạm lỗi
1.2
Bàn thắng
2.4
2
Bàn thua
1.3
4.1
Phạt góc
4.4
2.6
Thẻ vàng
1.4
3.7
Sút trúng cầu môn
5
49%
Kiểm soát bóng
32.1%
12.7
Phạm lỗi
1.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)