Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
2.47
2.47
X
3.40
3.40
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
0.82
0.82
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
VfL Bochum
7'
0 - 1 Anthony Losilla
Kiến tạo: Thomas Eisfeld
Kiến tạo: Thomas Eisfeld
Anton Stach 1 - 1
Kiến tạo: David Raum
Kiến tạo: David Raum
18'
22'
Christian Gamboa Luna
41'
Anthony Losilla
61'
1 - 2 Robert Zulj
76'
Milos Pantovic
Ra sân: Gerrit Holtmann
Ra sân: Gerrit Holtmann
Dickson Abiama
Ra sân: Havard Nielsen
Ra sân: Havard Nielsen
76'
Sebastian Ernst
80'
81'
Herbert Bockhorn
Ra sân: Danny Blum
Ra sân: Danny Blum
Robin Kehr
Ra sân: Paul Seguin
Ra sân: Paul Seguin
83'
90'
Tarsis Bonga
Ra sân: Thomas Eisfeld
Ra sân: Thomas Eisfeld
Jamie Leweling
Ra sân: Marco Meyerhofer
Ra sân: Marco Meyerhofer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
VfL Bochum
9
Phạt góc
3
9
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
0
14
Sút Phạt
21
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
391
Số đường chuyền
304
73%
Chuyền chính xác
62%
19
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
4
58
Đánh đầu
58
23
Đánh đầu thành công
35
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
10
28
Ném biên
17
12
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
119
Pha tấn công
88
68
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-1-2-1-2
VfL Bochum
4-2-3-1
30
Burchert
22
Raum
5
Mavraj
32
Barry
18
Meyerhofer
27
Itter
24
Stach
33
Seguin
15
Ernst
10
Hrgota
16
Nielsen
1
Riemann
2
Luna
29
Leitsch
37
Bella-Kotchap
3
Soares
8
Losilla
23
Tesche
32
Zulj
10
Eisfeld
21
Holtmann
17
Blum
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Hans Nunoo Sarpei
14
Timothy Tillman
21
Jamie Leweling
40
Marijan Cavar
8
Marius Funk
1
Simon Asta
2
Robin Kehr
7
Emil Berggreen
9
Dickson Abiama
19
VfL Bochum
15
Soma Novothny
5
Saulo Decarli
13
Yussif Raman Chibsah
35
Silvere Ganvoula Mboussy
27
Milos Pantovic
11
Herbert Bockhorn
25
Patrick Drewes
19
Tarsis Bonga
4
Erhan Masovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
35.67%
12
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (7trận)
Chủ
Khách
VfL Bochum (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0