Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.91
1.91
X
3.60
3.60
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.31
1.31
+0.25
0.66
0.66
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
SV Sandhausen
12'
0 - 1 Alexander Esswein
Kiến tạo: David Kinsombi
Kiến tạo: David Kinsombi
33'
Alexander Esswein
Jeremy Dudziak
Ra sân: Dickson Abiama
Ra sân: Dickson Abiama
46'
Julian Green 1 - 1
Kiến tạo: Simon Asta
Kiến tạo: Simon Asta
48'
61'
Tom Trybull
Simon Asta
68'
75'
Ahmed Kutucu
Ra sân: David Kinsombi
Ra sân: David Kinsombi
76'
Cebio Soukou
Ra sân: Alexander Esswein
Ra sân: Alexander Esswein
Afimico Pululu
Ra sân: Ragnar Ache
Ra sân: Ragnar Ache
77'
Timothy Tillman
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
77'
84'
Cebio Soukou
90'
Immanuel Hohn
Ra sân: Philipp Ochs
Ra sân: Philipp Ochs
90'
Tom Trybull
90'
Arne Sicker
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
SV Sandhausen
8
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
24
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
466
Số đường chuyền
336
80%
Chuyền chính xác
70%
6
Phạm lỗi
22
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
13
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
3
26
Ném biên
16
19
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
134
Pha tấn công
89
48
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-2-3-1
SV Sandhausen
4-4-2
1
Linde
24
John
5
Haddadi
4
Michalski
2
Asta
22
Griesbeck
13
Christiansen
37
Green
10
Hrgota
11
Abiama
39
Ache
1
Drewes
19
Ajdini
3
Dumic
2
Zhirov
27
Sicker
10
Kinsombi
24
Papela
28
Trybull
11
Ochs
26
Bachmann
30
Esswein
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Nils Seufert
8
Afimico Pululu
9
Leon Schaffran
25
Tobias Raschl
20
Armindo Sieb
30
Jeremy Dudziak
28
Devin Angleberger
31
Timothy Tillman
21
Gian-Luca Itter
27
SV Sandhausen
8
Christian Kinsombi
18
Dennis Diekmeier
15
Immanuel Hohn
33
Nikolai Rehnen
7
Cebio Soukou
23
Ahmed Kutucu
29
Kemal Ademi
22
Marcel Ritzmaier
9
Matej Pulkrab
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
2.67
1.33
Sút trúng cầu môn
6
56.33%
Kiểm soát bóng
53%
14.33
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (8trận)
Chủ
Khách
SV Sandhausen (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0