Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.02
1.02
1
2.38
2.38
X
3.40
3.40
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
St. Pauli
18'
0 - 1 Marcel Hartel
27'
Manolis Saliakas
41'
David Otto
46'
Luca Zander
Ra sân: Manolis Saliakas
Ra sân: Manolis Saliakas
Branimir Hrgota 1 - 1
48'
50'
Jackson Irvine
Jackson Irvine(OW) 2 - 1
52'
Max Christiansen
60'
60'
Igor Matanovic
Ra sân: Lukas Daschner
Ra sân: Lukas Daschner
60'
Etienne Amenyido
Ra sân: David Otto
Ra sân: David Otto
63'
Etienne Amenyido
71'
Igor Matanovic Penalty awarded
Ragnar Ache
Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Armindo Sieb
76'
79'
Conor Metcalfe
Ra sân: Eric Smith
Ra sân: Eric Smith
85'
2 - 2 Conor Metcalfe
Afimico Pululu
Ra sân: Dickson Abiama
Ra sân: Dickson Abiama
87'
89'
Carlo Boukhalfa
Ra sân: Johannes Eggestein
Ra sân: Johannes Eggestein
Oualid Mhamdi
Ra sân: Simon Asta
Ra sân: Simon Asta
90'
90'
Carlo Boukhalfa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
St. Pauli
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
5
10
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
7
14
Sút Phạt
14
38%
Kiểm soát bóng
62%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
287
Số đường chuyền
490
64%
Chuyền chính xác
80%
13
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
15
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
7
4
Đánh chặn
2
30
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
2
21
Cản phá thành công
7
8
Thử thách
14
99
Pha tấn công
87
27
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-2-3-1
St. Pauli
4-3-1-2
1
Linde
24
John
5
Haddadi
4
Michalski
2
Asta
13
Christiansen
20
Raschl
21
Tillman
10
Hrgota
11
Abiama
30
Sieb
22
Vasilj
2
Saliakas
4
Nemeth
18
Medic
23
Paqarada
7
Irvine
8
Smith
10
Hartel
13
Daschner
11
Eggestein
27
Otto
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Afimico Pululu
9
Leon Schaffran
25
Devin Angleberger
31
Jeremy Dudziak
28
Oliver Fobassam
19
Julian Green
37
Oualid Mhamdi
3
Nils Seufert
8
Ragnar Ache
39
St. Pauli
24
Conor Metcalfe
20
Aremu Afeez
30
Sascha Burchert
5
Betim Fazliji
34
Igor Matanovic
16
Carlo Boukhalfa
19
Luca Zander
21
Lars Ritzka
14
Etienne Amenyido
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
59.67%
12
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (7trận)
Chủ
Khách
St. Pauli (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0